Nội dung khóa học

+  Chương 1
Bài giảng
00:00
 GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
Xem trước
 GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
Xem trước
 GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
 GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
Xem trước
 GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
Xem trước
 GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
 GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
 GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
 GRAM 1. Nouns | Danh từ**
 GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
 GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
 GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
 GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
 GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
 GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
 GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
 GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
 GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
 GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
 GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
 GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
 GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
 GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
 GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
 GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
 GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
 GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
 GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
 GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
 GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
 GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
 GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
 GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
 GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
 GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
 GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
 GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
Xem trước
 GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
 VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
Xem trước
 VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
 VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
Xem trước
 VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
 VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
 VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
Xem trước
 VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
 VOCAB 2. Independence | Độc lập**
 VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
 VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
 VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
 VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
 VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
 VOCAB 2. Education | Giáo dục**
 VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
 VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
 VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
 VOCAB 2. Media | Truyền thông**
 VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
 VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
 VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
 VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
 VOCAB 1. Travel | Du lịch**
 VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
 VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
 VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
 VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
 VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
 VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
 VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
 VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
 VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
 VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
 VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
 VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
 VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
 VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
Xem tiếp

Đăng ký khóa học