Trang chủ
Membership
Đăng nhập
Tất cả khóa học
Kích hoạt khóa học
Hợp tác
Giới thiệu
SAMPLE COURSE 1
Coming soon...
ĐĂNG KÝ NGAY
Nội dung khóa học
+
–
Chương 1
Bài giảng
00:00
+
–
GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
4 Bài giảng
10:28
I'M LEARNING247.VN
GIỚI THIỆU <> DOWNLOAD TÀI LIỆU <> THAM GIA NHÓM<>TEST TRÌNH ĐỘ
Xem trước
Table of contents|Đề mục khóa học
Xem trước
Bộ công cụ học tiếng Anh | English learning tools
Xem trước
10:28
+
–
Module 1
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
Xem trước
VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
Xem trước
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
Xem trước
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 2
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
Xem trước
VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
Xem trước
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 3
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
Xem trước
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
Xem trước
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 4
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
VOCAB 2. Independence | Độc lập**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)*
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 5
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Articles | Mạo từ (a, an,the, zero)**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 6
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
GRAM 1. Verbs | Động từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 7
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
VOCAB 2. Education | Giáo dục**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 8
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 9
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
VOCAB 2. Media | Truyền thông**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 10
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 11
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Traffic | Giao thông**
VOCAB 2. Vietnam and International organizations | Việt Nam và các tổ chức quốc tế**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 12
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 13
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Travel | Du lịch**
VOCAB 2. Nature | Tự nhiên**
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 14
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 15
6 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 16
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 17
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 18
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 19
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
GRAM 1. Inversion | Đảo ngữ**
GRAM 2. Inversion | Đảo ngữ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
+
–
Module 20
7 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
Xem trước
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
+
–
TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
38 Bài giảng
00:00
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
Xem trước
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
Xem trước
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
Xem trước
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
Xem trước
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
Xem trước
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
+
–
40 CHỦ ĐIỂM TỪ VỰNG & BÀI TẬP
37 Bài giảng
00:00
VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
Xem trước
VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
Xem trước
VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
Xem trước
VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
VOCAB 2. Independence | Độc lập**
VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
VOCAB 2. Education | Giáo dục**
VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
VOCAB 2. Media | Truyền thông**
VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
VOCAB 1. Travel | Du lịch**
VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
+
–
TIẾNG ANH 9
12 Bài giảng
00:00
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
UNIT 2. CITY LIFE
Xem trước
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
UNIT 5. WONDERS OF VIETNAM
UNIT 6. VIETNAM: THEN AND NOW
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
UNIT 8. TOURISM
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10. SPACE TRAVEL
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
+
–
TIẾNG ANH 8
12 Bài giảng
00:00
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
Xem trước
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
UNIT 6. FOLK TALES
UNIT 7. POLLUTION
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
UNIT 9. NATURAL DISASTERS
UNIT 10. COMMUNICATION
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
+
–
TIẾNG ANH 7
12 Bài giảng
00:00
UNIT 1. MY HOBBIES
Xem trước
UNIT 2. HEALTH
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
UNIT 4. MUSIC AND ARTS
UNIT 5. VIETNAMESE FOOD AND DRIINK
UNIT 6. THE FIRST UNIVERISTY IN VIETNAM
UNIT 7. TRAFFIC
UNIT 8. FILMS
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
+
–
TIẾNG ANH 6
12 Bài giảng
00:00
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
Xem trước
UNIT 2. MY HOME
Xem trước
UNIT 3. MY FRIENDS
UNIT 4. MY NEIGHBORHOOD
Xem trước
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
UNIT 7. TELEVISION
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
UNIT 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE
UNIT 11. OUR GREENER WORLD
UNIT 12. ROBOTS
Xem tiếp
Đăng ký khóa học