Bài giảng trước
Bài giảng sau
Cấp 3.1 (11.11.21)
0%
Chương 1
GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
I'M LEARNING247.VN
GIỚI THIỆU <> DOWNLOAD TÀI LIỆU <> THAM GIA NHÓM<>TEST TRÌNH ĐỘ
Table of contents|Đề mục khóa học
Bộ công cụ học tiếng Anh | English learning tools
(10:28)
Module 1
VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 2
VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 3
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 4
VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
VOCAB 2. Independence | Độc lập**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)*
LESSON X. For teachers only
Module 5
VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Articles | Mạo từ (a, an,the, zero)**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 6
VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
GRAM 1. Verbs | Động từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 7
VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
VOCAB 2. Education | Giáo dục**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 8
VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 9
VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
VOCAB 2. Media | Truyền thông**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 10
VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 11
VOCAB 1. Traffic | Giao thông**
VOCAB 2. Vietnam and International organizations | Việt Nam và các tổ chức quốc tế**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 12
VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 13
VOCAB 1. Travel | Du lịch**
VOCAB 2. Nature | Tự nhiên**
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 14
VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 15
VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 16
VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 17
VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 18
VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 19
VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
GRAM 1. Inversion | Đảo ngữ**
GRAM 2. Inversion | Đảo ngữ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 20
VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
40 CHỦ ĐIỂM TỪ VỰNG & BÀI TẬP
VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
VOCAB 2. Independence | Độc lập**
VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
VOCAB 2. Education | Giáo dục**
VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
VOCAB 2. Media | Truyền thông**
VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
VOCAB 1. Travel | Du lịch**
VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
TIẾNG ANH 9
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
UNIT 2. CITY LIFE
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
UNIT 5. WONDERS OF VIETNAM
UNIT 6. VIETNAM: THEN AND NOW
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
UNIT 8. TOURISM
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10. SPACE TRAVEL
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
TIẾNG ANH 8
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
UNIT 6. FOLK TALES
UNIT 7. POLLUTION
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
UNIT 9. NATURAL DISASTERS
UNIT 10. COMMUNICATION
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
TIẾNG ANH 7
UNIT 1. MY HOBBIES
UNIT 2. HEALTH
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
UNIT 4. MUSIC AND ARTS
UNIT 5. VIETNAMESE FOOD AND DRIINK
UNIT 6. THE FIRST UNIVERISTY IN VIETNAM
UNIT 7. TRAFFIC
UNIT 8. FILMS
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
TIẾNG ANH 6
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
UNIT 2. MY HOME
UNIT 3. MY FRIENDS
UNIT 4. MY NEIGHBORHOOD
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
UNIT 7. TELEVISION
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
UNIT 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE
UNIT 11. OUR GREENER WORLD
UNIT 12. ROBOTS
Bộ công cụ học tiếng Anh | English learning tools
TÓM TẮT BÀI HỌC
Bộ công cụ học tiếng Anh
Google dịch để tra nghĩa của từ
Từ điển Cambridge tra nghĩa và phát âm
Tra từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ loại...
Phần mềm ghi âm tạo file âm thanh để gửi đi
Phần mềm chuyển từ dạng viết sang nói (text to speech)
Link vào STUDY SPACE để nộp bài
Link quay trở lại trang chủ
Email gửi câu hỏi tới Giáo viên:
[email protected]
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng