Table of contents|Đề mục khóa học

Table of contents|Danh mục bài học

MODULELink bài học



Module 1

VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân

VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ

GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu

GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X (For teachers only)



Module 2

VOCAB 1. Friendship | Tình bạn

VOCAB 2. Health | Sức khỏe

GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X (For teachers only)



Module 3

VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên

VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ

GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 4

VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh

VOCAB 2. Independence | Độc lập

GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai

GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 5

VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương

VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử

GRAM 1. Nouns | Danh từ

GRAM 2. Articles | Mạo từ (a, an,the, zero)

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 6

VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng

VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp

GRAM 1. Verbs | Động từ

GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu

GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 7

VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng

VOCAB 2. Education | Giáo dục

GRAM 1. Adjectives | Tính từ

GRAM 2. Adjectives | Tính từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 8

VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống

VOCAB 2. Community | Cộng đồng

GRAM 1. Adverbs | Trạng từ

GRAM 2. Adverbs | Trạng từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 9

VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật

VOCAB 2. Media | Truyền thông

GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh

GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 10

 VOCAB 1. Festivals | Lễ hội

VOCAB 2. Culture | Văn hóa

GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ

GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only                                                                                                  



Module 11

VOCAB 1. Traffic | Giao thông

VOCAB 2. Vietnam and International organizations | Việt Nam và các tổ chức quốc tế

GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ

GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 12

VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi

VOCAB 2. Climate | Khí hậu

GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ

GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 13

VOCAB 1. Travel | Du lịch

VOCAB 2. Nature | Tự nhiên

GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ

GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 14

VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí

VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường

GRAM 1. Conjunctions | Liên từ

GRAM 2. Conjunctions | Liên từ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 15

VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước

VOCAB 2. Tourism | Du lịch

GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu

GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 16

VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai

VOCAB 2. Inventions | Phát minh

GRAM 1. Clauses | Mệnh đề

GRAM 2. Clauses | Mệnh đề

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 17

VOCAB 1. Money | Tiền bạc

VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo

GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện

GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 18

VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường

VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị

GRAM 1. Passive voice | Câu bị động

GRAM 2. Passive voice | Câu bị động

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 19

VOCAB 1. Communication | Giao tiếp

VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ

GRAM 1. Inversion | Đảo ngữ

GRAM 2. Inversion | Đảo ngữ

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only



Module 20

VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai                                                                                     

VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa

GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp

GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp

TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)

LESSON X. For teachers only


Hoàn thành
0 bình luận