VOCAB 1. Friendship | Tình bạn

TOPIC:

FRIENDSHIP

TÌNH BẠN


Practice 1

  • Bài 1: Look these phrases up in the dictionary | Hãy tra nghĩa những từ sau trong từ điển
  • Bài 2: Choose the right answer | Chọn đáp án đúng
  • Bài 3: Drag and drop | Kéo thả vào vị trí đúng

GAME 1: Friendship

Drag the letters into their right positions | Sắp xếp các chữ cái để được đáp án đúng

Xin được cảm ơn và xin phép giới thiệu bài giảng của cô Amanda! Học viên nhớ học từ từ, có thể nghe nhiều lần + ghi chép + hoàn thành các bài tập nhé.

Practice 2: GOOD FRIENDS vs. BAD FRIENDS (Bạn tốt và bạn xấu)

Fill in the blank | Điền "good" nếu câu nói bạn tốt, "bad" nếu câu nói bạn xấu


GAME 2: Friendship

Choose the right answer | Chọn đáp án đúng

Hoàn thành
0 bình luận