GRAM 1. Nouns | Danh từ**
Xin được cảm ơn và xin phép giới thiệu bài giảng của cô Shaw! Học viên nhớ học từ từ, có thể nghe nhiều lần + ghi chép + hoàn thành các bài tập nhé.
Practice 3: Concrete and Abstract Nouns (Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng)
Danh từ cụ thể (Concrete nouns): là danh từ chỉ những gì hữu hình; những gì mà chúng ta có thể cảm thấy trực tiếp qua giác quan như : pen, hair, table, mouse, tree,...
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): là danh từ dùng để chỉ tính chất, trạng thái hoặc hoạt động, như thought, hope, wish, bravity,...
Practice 5: Irregular Plural Nouns (Các danh từ số nhiều bất quy tắc)