UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT

UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

ENGLISH PRONUNCIATION VIETNAMESE
pottery (n) /ˈpɒtəri/  đồ gốm
product (n) /ˈprɒdʌkt/  sản phẩm
craft (n) /krɑːft/ nghề thủ công
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/  phân xưởng
set up (v) /set ʌp/  gây dựng
great-grandparent (n) /ɡreɪt -ˈɡrænpeərənt/  cụ (người sinh ra ông bà)
take over (v) /teɪk ˈəʊvə(r)/ tiếp quản
artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/ thợ thủ công
place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/  địa điểm hấp dẫn
attraction (n) /əˈtrækʃn/  sự hấp dẫn, cái thu hút
experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/  trải nghiệm
memorable (adj) /ˈmemərəbl/  đáng nhớ
conical hat (n) /ˈkɒnɪkl hæt/  cái nón
remind (v) /rɪˈmaɪnd/  gợi nhớ, nhắc nhở
specific (adj) /spəˈsɪfɪk/ đặc trưng
handicraft (n) /ˈhændikrɑːft/ đồ thủ công
souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə(r)/  hàng lưu niệm
means (n) /miːnz/  phương tiện
transport (n) /ˈtrænspɔːt/  sự vận tải
set off (v) /set ɒf/  khởi hành
stick (v) /stɪk/ đính, dán, dính
notice (n) /ˈnəʊtɪs/ thông báo
quiz (n) /kwɪz/ câu đố, cuộc thi đố
detail (n) /ˈdiːteɪl/ chi tiết
opposite (prep) /ˈɒpəzɪt/ đối diện
make sure (v) /meɪk ʃʊə(r)/ đảm bảo
turn up (v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, có mặt
team-building (n) /ˈtiːm bɪldɪŋ/  xây dựng tinh thần đồng đội
tug of war (n) /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/  trò kéo co
pattern (n) /ˈpætn/ kiểu mẫu, khuôn mẫu
carving (n) /ˈkɑːvɪŋ/ nghề chạm trổ
embroidery (n) /ɪmˈbrɔɪdəri/  việc thêu
lantern (n) /ˈlæntən/  đèn lồng
weaving (n) /ˈwiːvɪŋ/  nghề dệt vải
lacquerware (n) /ˈlakərˌwer/ đồ sơn mài
strip (n) /strɪp/  sợi, dải
decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
riverbank (n) /ˈrɪvəbæŋk/ bờ sông
impact (n, v) /ˈɪmpækt/ ảnh hưởng
woolen (adj) /ˈwʊlən/  làm bằng len
community (n) /kəˈmjuːnəti/  cộng đồng
textile (n) /ˈtekstaɪl/ ngành dệt
character (n) /ˈkærəktə(r)/ nhân vật
unwell (adj) /ʌnˈwel/ không khỏe
drought (n) /draʊt/  hạn hán
orphan (n) /ˈɔːfn/ trẻ mồ côi
public day (n) /ˌpʌblɪk deɪ/ ngày nghỉ lễ
irreplaceable (adj) /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ không thể thay thế
clumsy (adj) /ˈklʌmzi/  vụng về, lóng ngóng
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
masterpiece (n) /ˈmɑːstəpiːs/ tác phẩm nghệ thuật, kiệt tác
minority ethnic (n) /maɪˈnɒrəti ˌeθnɪk/ dân tộc thiểu số
COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC)
DEFINITION Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ thuộc.
EXAMPLE

- She had to walk a long way before she could get to her favorite shop. (Cô phải đi bộ một quãng đường dài trước khi đến được cửa hàng yêu thích của mình.)

Mệnh đề độc lập: She had to walk a long way

Mệnh đề phụ thuộc: before she could get to her favorite shop.

FORM 1

Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự tương phản bắt đầu bởi liên từ although, though, hoặc even though. Mệnh đề này thể hiện những kết quả không mong muốn.

Eg: Although she was tired, she finished knitting the scarf for her dad. (Dù mệt nhưng cô bé đã đan xong chiếc khăn cho bố.)

FORM 2

Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự mục đích bắt đầu bởi liên từ so that hoặc in order that. Mệnh đề này thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề độc lập.

Eg: The artisan molded the clay so that he could make a mask. (Người nghệ nhân nặn đất sét để có thể làm mặt nạ.)

FORM 3

Mệnh đề phụ thuộc để chỉ ra nguyên nhân của vấn đề bắt đầu bởi liên từ because, since, hoặc as. Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi tại sao.

Eg: Because/Since the water is polluted, the fish are dead. (Cá chết vì nước bị ô nhiễm.)

NOTE 1

Câu phức có chứa dạng "mệnh đề rút gọn" (incomplete/ elliptical clauses).

Eg:

- The coach could see the game was lost. (Huấn luyện viên có thể thấy màn chơi đã thua mất rồi.)

- After studying for his test, he watched television. (Sau khi học bài cho bài kiểm tra của mình, anh ấy đã xem tivi.)

Trong ví dụ đầu tiên, that - dấu hiệu của mệnh đề danh từ đã bị lược bỏ, mệnh đề đầy đủ là "that the game was lost".

Trong ví dụ thứ hai chúng ta có thể hiểu ý đầy đủ là: "After he studied for his test, ..."

NOTE 2

Đặt dấu phẩy trong câu phức:

Câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc này có thể ở đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu. Nếu Mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu (trước mệnh đề độc lập) thì dấu phẩy được đặt giữa 2 mệnh đề, nếu ngược lại thì không có dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.

Eg:

- Although the dog looked like a mongrel, it was actually a very rare and expensive dog.

- The dog, although it looked like a mongrel, was actually a very rare and expensive dog.

- The dog was actually a very rare and expensive dog, although it looks like a mongrel.

Các câu dù viết theo cách thức nào trong 3 cách trên đều không thay đổi về mặt ý nghĩa. (Mặc dù con chó trông giống như một con lai, nhưng nó thực sự là một con chó rất hiếm và đắt tiền.)

Các nguyên tắc cơ bản của việc nhấn trọng âm trong câu như sau:

- Từ thuộc về mặt nội dung: được nhấn trọng âm.

Những từ mang ý nghĩa Ví dụ
Động từ chính sell, give, employ, talk, listen
Danh từ car, music, desk
Tính từ big, good, interesting, clever
Trạng từ quickly, loudly, never
Trợ động từ (dạng phủ định) don't, can't, aren't
Đại từ chỉ định this, that, those, these
Từ để hỏi Who, Which, Where

- Từ thuộc về mặt cấu trúc: không được nhấn trọng âm.

Những từ có chức năng Ví dụ
Đại từ nhân xưng I, you, we, they, he, she, it
Giới từ on, at, into, of, about, before, after
Mạo từ a, an, the
Từ nối and, but, because, although, so, however
Trợ động từ can, may, might, would, could, should, must
Động từ "to be" am, is, are, was, were
 
Hoàn thành
0 bình luận