Câu hỏi 1 (20 điểm):
1. tradition (n): truyền thống - traditional (adj): thuộc về truyền thống - traditionally (adv): một cách truyền thống - traditionalize (v): biến thành truyền thống | 6. courage (n): sự can đảm - courageous (adj): can đảm - encourage (v): khuyến khích - encouragement (n): sự khuyến khích | 11. practice (n): sự luyện tập, thực hành - practise (v): thực hành - practical (adj): mang tính thực tiễn >< impractical (adj): thiếu thực tế - practically (adv): một cách thực tiễn |
2. convenient (adj): thuận tiện >< inconvenient (adj) bất tiện - convenience (n): sự thuận tiện >< inconvenience - conveniently (adv): thật thuận lợi | 7. embroider (v): thêu thùa - embroiderer (n): thợ thêu (nam) - embroideress (n): thợ thêu (nữ) - embroidered (adj): được thêu | 12. Tương tự (2) |
3. modern (adj): hiện đại - modernly (adv): thật hiện đại - modernize (v): hiện đại hóa | 8. fashion (n): mốt, thời trang - fashionable (adj): hợp thời trang - fashionably (adv): thật đúng mốt | 13. music (n): âm nhạc - musical (adj): thuộc về âm nhạc - musician (n): nhạc sĩ |
4. inspiration (n): nguồn cảm hứng - inspire (v): truyền cảm hứng - inspirational (adj): gây cảm hứng - inspired (adj): đầy cảm hứng, sáng tạo | 9. pride (n): niềm tự hào - proud (adj): tự hào - proudly (adv): thật tự hào | 14. comfort (n): sự thoải mái - comfortable (adj): thaoir mái, dễ chịu >< unconfortable - comfortably (adv): thật dễ chịu |
5. equal (adj): bình đẳng, ngang bằng >< unequal: không cân bằng - equality (n): sự bình đẳng >< inequality: bất bình đẳng - equalize (v): san bằng | 10. economy (n): nền kinh tế - economic (adj): thuộc về kinh tế # economical (adj): tiết kiệm | 15. casual (adj): thông thường, không trang trọng - casually (adv) |
16. impress (v): tạo ấn tượng, cảm kích - impression (n): sự ấn tượng - impressive (adj): gây ấn tượng - impressively (adv): một cách/ thật ấn tượng | 18. Tương tự (8) | 20. Tương tự (9) |
17. instruct (v): chỉ dẫn, ra lệnh - instruction (n): sự chỉ dẫn - instructor (n): người hướng dẫn | 19. religion (n): tôn giáo - religious (adj): thuộc về tôn giáo - religiously (adv): một cách sùng bái |