Câu hỏi 1 (15 điểm):
1. impress (v): tạo ấn tượng, cảm kích - impression (n): sự ấn tượng, cảm tưởng - impressive (adj): gây ấn tượng - impressively (adv): có ấn tượng | 6. office (n): văn phòng, cơ quan - officer (n): nhân viên công chức - official (adj): chính thức - officially (adv): chính thức | 11. separate (v): tách rời, phân chia - separable (adj): có thể phân chia - separation (n): sự phân chia, tách riêng |
2. friend (n): bạn bè # friendship (n) tình bạn # friendliness (n) sự thân thiện - friendly (adj): thân thiện >< unfriendly (adj): không thân thiện # friendless (adj): không có bạn | 7. industry (n): công nghiệp - industrial (adj): thuộc về công nghiệp - industrially (adv): về mặt công nghiệp - industrialize (v): công nghiệp hóa | 12. Tương tự (1) |
3. correspond (v): tương xứng - correspondence (n): sự giao dịch, tương hợp - correspondent (n): phóng viên, thông tín viên - corresponding (adj): tương ứng với - correspondingly (adv): một cách tương xứng | 8. interest (n/v): quan tâm, chú ý - interesting (adj): thú vị, hấp dẫn - interestingly (adv): thật thú vị - interested (in...) (adj): quan tâm - interestedly (adv): đáng quan tâm | 13. Tương tự (2) |
4. religion (n): tôn giáo, tín ngưỡng religious (adj): thuộc về tôn giáo religiously (adv): một cách sùng bái | 9. divide (v): phân chia - division (n): sự phân chia - divider (n): người phân phối - divisable (adj): có thể chia được | 14. Tương tự (4) |
5. depend (on...) (v): phụ thuộc dependent (adj): phụ thuộc, lệ thuộc >< independent (adj): độc lập dependently (adv): phụ thuộc dependence (n): sự phụ thuộc >< independence (n) sự độc lập | 10. compel (v) ép buộc - compulsory (adj): bắt buộc - compulsion (n): sự bắt buộc | 15. Tương tự (8) |