WORD FORMATION | Cấu tạo từ _ Lý thuyết

CẤU TẠO TỪ (WORD FORMATION)

Các bạn hãy cùng chúng mình nghe bài giảng trên Youtube của cô Mai Phương về "Cấu tạo từ" để hiểu thật rõ phần kiến thức này nhé!
  • Những quy tắc cơ bản:

+ Danh từ là từ có hậu tố: -tion, -sion, -er, -or, ...

+ Tính từ là từ có hậu tố: -able, -ful, -less, -al

+ Trạng từ thông thường có hậu tố: -ly

1a. Cách để hình thành một danh từ (Ways to form a noun)

FormExample
Verb + ar/er/or: chỉ người

- beg (cầu xin) => beggar (người ăn xin), lie (nói dối) => liar (người nói dối), sail (chèo thuyền) => sailor (thủy thủ),...

- teach (dạy) => teacher (giáo viên), drive (lái) => driver (lái xe), view (xem) => viewer (người xem), sing (hát) => singer (ca sĩ),...

- act (diễn) => actor (diễn viên), invest (đầu tư) => investor (nhà đầu tư), ...

Verb + ion/ing/ment

- conclude (kết luận) => conclusion (sự kết luận), act (diễn) => action (hành động), invent (phát minh) => invention (sự phát minh),...

- writing, making, liking, cooking, learning,...

- develop (phát triển) => development (sự phát triển), invest (đầu tư) => investment (sự đầu tư), punish (trừng phạt) => punishment (sự trừng phạt), move (di chuyển) => movement (sự di chuyển), ...

Noun/ Adjective + dom

free (tự do) => freedom (sự tự do), wise (thông minh) => wisdom (sự khôn ngoan), king (vua) => kingdom (triều đại), ...

Noun/ Adjective + hood

child (trẻ em) => childhood (thời thơ ấu), brother (anh, em trai) => brotherhood (tình cảm anh em), neighbor (hàng xóm) => neighborhood, ...

Noun/ Adjective + ism (chủ nghĩa)

patriotism (chủ nghĩa yêu nước)
communism (chủ nghĩa cộng sản)
colonialism (chủ nghĩa đế quốc)
racialism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)

Adjective + ness/ty/ity- happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc), lazy (lười)→ laziness (sự lười biếng), ill → illness, ...
- loyal (trung thành) → loyalty (sự trung thành), difficult (khó) → difficulty (sự khó khăn), ...
- able (có thể)→ ability (khả năng), possible (có thể) → possibility (khả năng), curious (tò mò)→ curiosity (sự tò mò), ...
Verb + ant: nghề nghiệp

assist (hỗ trợ) → assistant (trợ lý), account (kế toán) → accountant (nhân viên kế toán), apply (ứng tuyển) => applicant (ứng viên), contest (thi) => contestant (người dự thi), ...

Adjective => Nounangry (tức giận) → anger (sự tức giận)
brave (dũng cảm) → bravery (lòng dũng cảm)
deep (sâu) → depth (độ sâu)
famous (nổi tiếng) → fame (sự nổi tiếng)
high (cao) → height (độ cao)
true (đúng) → truth (sự thật)
just (công bằng) → justice (sự công bằng)
proud (tự hào) → pride (niềm tự hào)
terrible (kinh khủng) → terror (sự khiếp sợ)
young (trẻ) → youth (giới trẻ)
hot (nóng) → heat (hơi nóng)
Verb => Noun

choose (chọn) => choice (sự lựa chọn)

prove (chứng minh) => proof (bằng chứng)

sing (hát) => song (bài hát)

enter (đi vào) => entry (lối vào), entrance (sự đi vào - entrance exam _ bài kiểm tra đầu vào)

renew (làm mới) => renewal (sự làm mới)

speak (nói) => speech (bài nói)

sell (bán) => sale (sự bán)

advise (khuyên) => advice (lời khuyên)

practise (thực hành) => practice (sự thực hành)

fail (thất bại) => failure (sự thất bại)

succeed (thành công) => success (sự thành công)

laugh (cười) => laughter (tiếng cười)

fly (bay) => flight (chuyến bay)

sit (ngồi) => seat (chỗ ngồi)

die (chết) => death (cái chết)

lose (mất) => loss (sự mất mát)

1b. Chức năng của danh từ (The function of a noun)

- Subject (Chủ ngữ): This girl is intelligent.

- Object (Tân ngữ): She eats a banana.

- Complement (Định ngữ): He is a footballer.

- Appositive (Đồng vị ngữ): Mr. David, a famous doctor, is my father's friend.

- Objective of a preposition (Tân ngữ của giới từ): Everybody is interested in sports.

2a. Cách cấu tạo một tính từ (Ways to  form an adjective)

FormExample
Verb + able/ ible (có thể…)

eat → eatable, notice (chú ý) → noticeable (đáng chú ý)
access (truy cập)→ accessible (có thể truy cập, …

Noun + able/iblesense (giác quan) → sensible (thông minh, sáng suốt), honor (danh dự) → honorable (đáng tôn trọng)
Noun + al (thuộc về …)center (trung tâm) → central
nation (quốc gia) → national
accident (tai nạn) → accidental (tình cờ)
industry (công nghiệp)→ industrial
tradition (truyền thống)→ traditional
occasion (dịp) → occasional (thỉnh thoảng)
person (cá nhân) → personal
Noun + ishchild → childish (tính cách như trẻ con)
fool → foolish
white → whitish (hơi hơi trắng)
self (cái tôi) → selfish (ích kỷ)
Noun + yrain (mưa)  → rainy, snow (tuyết)→ snowy, faut → faulty, star (sao) → starry
Noun + likechild (đứa trẻ)→ childlike (bề ngoài trông như trẻ con)
war (chiến tranh) → warlike (hiếu chiến)
Noun + lyday → daily (hàng ngày)
hour → hourly (hàng giờ)
man → manly (nam tính)
Noun + full/lessharm → harmful (có hại)/ harmless (vô hại)
Verb → Adjective

obey (vâng lời) → obedient (vâng lời)
decide (quyết định) → decisive (quả quyết)
create (tạo ra) → creative (sáng tạo)
imagine (tưởng tượng) → imaginative (có tính chất tưởng tượng)
vary (thay đổi) → various (khác nhau)

volunteer (tình nguyện) → voluntary

compete (cạnh tranh) → competitive

inform (thông báo) → informative (nhiều thông tin)

Ving/Ved → adj 
(xảy ra trong trường hợp động từ mang tính chất “làm cho ai như thế nào”)
interest (làm cho ai quan tâm) → interesting, interested
Noun + ousdanger (nguy hiểm) → dangerous
advantage (thuận lợi)→ advantageous
disadvantage (bất lợi) → disadvantageous
mountain (núi) → mountainous (có núi, nhiều núi)
caution → cautious (cẩn trọng)
glory → glorious (vinh quang, vẻ vang)
Noun (ion) → sive

comprehension (sự lĩnh hội) → comprehensive (toàn diện)

attention (sự chú ý) → attentive (chăm chú) ...

Noun +ern (phía)north (bắc) → northern
south (nam) → southern
west (tây) → western
east (đông) → eastern
Noun + en (làm bằng chất liệu j)golden (bằng vàng), woolen (bằng len), wooden (bằng gỗ) ...
Noun → adjectivedifference (sự khác biệt) → different
confidence (sự tự tin) → confident
dependence (sự phụ thuộc) → dependent
circumstance (hoàn cảnh) → circumstanctial
Noun +ic economy (kinh tế) → economic (thuộc về kinh tế)
sympathy (sự đồng cảm) → sympathetic (đồng cảm
energy (năng lượng) → energic, energetic (đầy năng lượng)
academy (học thuật) → academic (có tính chất học thuật) ...
Noun + sometrouble → troublesome (gây rắc rối)
quarrel → quarrelsome (hay cãi nhau, gây tranh cãi) ...
Noun + esque picture (tranh)→ picturesque (như tranh vẽ) ...
Noun (ion) → atepassion  (đam mê) → passionate (say sưa, nồng nhiệt) ...

2b. Chức năng của tính từ (Functions of an adjective)

  • Bổ nghĩa cho danh từ:

Ví dụ: intelligent student/ large room/ big house

  • Đi sau tobe/ linking Verb (become/ get/ look/ seem...):

Ví dụ:

+ My brother is young.

+ You look tired.

  • Bổ nghĩa cho tân ngữ: Chỉ tính cách của tân ngữ nhờ các động từ find, make, keep, leave, ...

Ví dụ:

+ I found this lesson difficult.

+ The son keeps us warm

  • Sau đại từ bất định (something, anything, nothing,...):

VÍ dụ: Is there anything wrong?

  • Sau danh từ chỉ thời gian, sự đo lường

Ví dụ: 

+ Twenty years old.

+ Five meters long.

3a. Cách cấu tạo một trạng từ (Ways to form an adverb)

FormExample
Adj + lybeautiful (xinh đẹp) → beautifully
quick (nhanh) → quickly
sweet (ngọt ngào) → sweetly
y → ilylucky (may mắn) → luckily, happy (hạnh phúc) → happily
ible → iblyterrible (kinh khủng) → terribly
adj = advfast (nhanh), late (muộn), hard (chăm chỉ)

hard (chăm chỉ) # hardly (hiếm khi, hầu như không)
late (muộn) # lately (gần đây)

3b. Chức năng của trạng từ (Functions of an adverb)

  • Bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: She runs quickly.

  • Bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: She is terribly tired.

  • Bổ nghĩa cho trạng từ

Ví dụ: She drives very quickly.

  • Bổ nghĩa cho cả câu

Ví dụ: Luckily, I came to the airport in time.

PRACTICE 
Practice 1
Practice 2
Hoàn thành
0 bình luận