WORD FORMATION | Cấu tạo từ _ Lý thuyết
CẤU TẠO TỪ (WORD FORMATION)
+ Danh từ là từ có hậu tố: -tion, -sion, -er, -or, ...
+ Tính từ là từ có hậu tố: -able, -ful, -less, -al
+ Trạng từ thông thường có hậu tố: -ly
1a. Cách để hình thành một danh từ (Ways to form a noun)
Form | Example |
Verb + ar/er/or: chỉ người | - beg (cầu xin) => beggar (người ăn xin), lie (nói dối) => liar (người nói dối), sail (chèo thuyền) => sailor (thủy thủ),... - teach (dạy) => teacher (giáo viên), drive (lái) => driver (lái xe), view (xem) => viewer (người xem), sing (hát) => singer (ca sĩ),... - act (diễn) => actor (diễn viên), invest (đầu tư) => investor (nhà đầu tư), ... |
Verb + ion/ing/ment | - conclude (kết luận) => conclusion (sự kết luận), act (diễn) => action (hành động), invent (phát minh) => invention (sự phát minh),... - writing, making, liking, cooking, learning,... - develop (phát triển) => development (sự phát triển), invest (đầu tư) => investment (sự đầu tư), punish (trừng phạt) => punishment (sự trừng phạt), move (di chuyển) => movement (sự di chuyển), ... |
Noun/ Adjective + dom | free (tự do) => freedom (sự tự do), wise (thông minh) => wisdom (sự khôn ngoan), king (vua) => kingdom (triều đại), ... |
Noun/ Adjective + hood | child (trẻ em) => childhood (thời thơ ấu), brother (anh, em trai) => brotherhood (tình cảm anh em), neighbor (hàng xóm) => neighborhood, ... |
Noun/ Adjective + ism (chủ nghĩa) | patriotism (chủ nghĩa yêu nước) |
Adjective + ness/ty/ity | - happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc), lazy (lười)→ laziness (sự lười biếng), ill → illness, ... - loyal (trung thành) → loyalty (sự trung thành), difficult (khó) → difficulty (sự khó khăn), ... - able (có thể)→ ability (khả năng), possible (có thể) → possibility (khả năng), curious (tò mò)→ curiosity (sự tò mò), ... |
Verb + ant: nghề nghiệp | assist (hỗ trợ) → assistant (trợ lý), account (kế toán) → accountant (nhân viên kế toán), apply (ứng tuyển) => applicant (ứng viên), contest (thi) => contestant (người dự thi), ... |
Adjective => Noun | angry (tức giận) → anger (sự tức giận) brave (dũng cảm) → bravery (lòng dũng cảm) deep (sâu) → depth (độ sâu) famous (nổi tiếng) → fame (sự nổi tiếng) high (cao) → height (độ cao) true (đúng) → truth (sự thật) just (công bằng) → justice (sự công bằng) proud (tự hào) → pride (niềm tự hào) terrible (kinh khủng) → terror (sự khiếp sợ) young (trẻ) → youth (giới trẻ) hot (nóng) → heat (hơi nóng) |
Verb => Noun | choose (chọn) => choice (sự lựa chọn) prove (chứng minh) => proof (bằng chứng) sing (hát) => song (bài hát) enter (đi vào) => entry (lối vào), entrance (sự đi vào - entrance exam _ bài kiểm tra đầu vào) renew (làm mới) => renewal (sự làm mới) speak (nói) => speech (bài nói) sell (bán) => sale (sự bán) advise (khuyên) => advice (lời khuyên) practise (thực hành) => practice (sự thực hành) fail (thất bại) => failure (sự thất bại) succeed (thành công) => success (sự thành công) laugh (cười) => laughter (tiếng cười) fly (bay) => flight (chuyến bay) sit (ngồi) => seat (chỗ ngồi) die (chết) => death (cái chết) lose (mất) => loss (sự mất mát) |
1b. Chức năng của danh từ (The function of a noun)
- Subject (Chủ ngữ): This girl is intelligent.
- Object (Tân ngữ): She eats a banana.
- Complement (Định ngữ): He is a footballer.
- Appositive (Đồng vị ngữ): Mr. David, a famous doctor, is my father's friend.
- Objective of a preposition (Tân ngữ của giới từ): Everybody is interested in sports.
2a. Cách cấu tạo một tính từ (Ways to form an adjective)
Form | Example |
Verb + able/ ible (có thể…) | eat → eatable, notice (chú ý) → noticeable (đáng chú ý) |
Noun + able/ible | sense (giác quan) → sensible (thông minh, sáng suốt), honor (danh dự) → honorable (đáng tôn trọng) |
Noun + al (thuộc về …) | center (trung tâm) → central nation (quốc gia) → national accident (tai nạn) → accidental (tình cờ) industry (công nghiệp)→ industrial tradition (truyền thống)→ traditional occasion (dịp) → occasional (thỉnh thoảng) person (cá nhân) → personal |
Noun + ish | child → childish (tính cách như trẻ con) fool → foolish white → whitish (hơi hơi trắng) self (cái tôi) → selfish (ích kỷ) |
Noun + y | rain (mưa) → rainy, snow (tuyết)→ snowy, faut → faulty, star (sao) → starry |
Noun + like | child (đứa trẻ)→ childlike (bề ngoài trông như trẻ con) war (chiến tranh) → warlike (hiếu chiến) |
Noun + ly | day → daily (hàng ngày) hour → hourly (hàng giờ) man → manly (nam tính) |
Noun + full/less | harm → harmful (có hại)/ harmless (vô hại) |
Verb → Adjective | obey (vâng lời) → obedient (vâng lời) volunteer (tình nguyện) → voluntary compete (cạnh tranh) → competitive inform (thông báo) → informative (nhiều thông tin) |
Ving/Ved → adj (xảy ra trong trường hợp động từ mang tính chất “làm cho ai như thế nào”) | interest (làm cho ai quan tâm) → interesting, interested |
Noun + ous | danger (nguy hiểm) → dangerous advantage (thuận lợi)→ advantageous disadvantage (bất lợi) → disadvantageous mountain (núi) → mountainous (có núi, nhiều núi) caution → cautious (cẩn trọng) glory → glorious (vinh quang, vẻ vang) |
Noun (ion) → sive | comprehension (sự lĩnh hội) → comprehensive (toàn diện) attention (sự chú ý) → attentive (chăm chú) ... |
Noun +ern (phía) | north (bắc) → northern south (nam) → southern west (tây) → western east (đông) → eastern |
Noun + en (làm bằng chất liệu j) | golden (bằng vàng), woolen (bằng len), wooden (bằng gỗ) ... |
Noun → adjective | difference (sự khác biệt) → different confidence (sự tự tin) → confident dependence (sự phụ thuộc) → dependent circumstance (hoàn cảnh) → circumstanctial |
Noun +ic | economy (kinh tế) → economic (thuộc về kinh tế) sympathy (sự đồng cảm) → sympathetic (đồng cảm energy (năng lượng) → energic, energetic (đầy năng lượng) academy (học thuật) → academic (có tính chất học thuật) ... |
Noun + some | trouble → troublesome (gây rắc rối) quarrel → quarrelsome (hay cãi nhau, gây tranh cãi) ... |
Noun + esque | picture (tranh)→ picturesque (như tranh vẽ) ... |
Noun (ion) → ate | passion (đam mê) → passionate (say sưa, nồng nhiệt) ... |
2b. Chức năng của tính từ (Functions of an adjective)
Ví dụ: intelligent student/ large room/ big house
Ví dụ:
+ My brother is young.
+ You look tired.
Ví dụ:
+ I found this lesson difficult.
+ The son keeps us warm.
VÍ dụ: Is there anything wrong?
Ví dụ:
+ Twenty years old.
+ Five meters long.
3a. Cách cấu tạo một trạng từ (Ways to form an adverb)
Form | Example |
Adj + ly | beautiful (xinh đẹp) → beautifully quick (nhanh) → quickly sweet (ngọt ngào) → sweetly |
y → ily | lucky (may mắn) → luckily, happy (hạnh phúc) → happily |
ible → ibly | terrible (kinh khủng) → terribly |
adj = adv | fast (nhanh), late (muộn), hard (chăm chỉ) |
hard (chăm chỉ) # hardly (hiếm khi, hầu như không) late (muộn) # lately (gần đây) |
3b. Chức năng của trạng từ (Functions of an adverb)
Ví dụ: She runs quickly.
Ví dụ: She is terribly tired.
Ví dụ: She drives very quickly.
Ví dụ: Luckily, I came to the airport in time.