Bài giảng trước
Bài giảng sau
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH THỰC HÀNH A-Z
0%
PLACEMENT TEST - KIỂM TRA ĐẦU VÀO
MOCK TEST 01 | Bài kiểm tra số 01
MOCK TEST 02 | Bài kiểm tra số 02
Practice Simple Present, Simple Past, Simple Continuous, Past Continuous | Luyện tập HTĐ, QKĐ, HTTD, QKTD
CHUYÊN ĐỀ 1: ÔN TẬP TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
NOUN | Danh từ _ Lý thuyết
NOUN | Danh từ _ Bài tập
POSSESSIVE CASE| Sở hữu cách _ Lý thuyết
BÀI TẬP DANH TỪ - SỞ HỮU CÁCH
POSSESSIVE CASE | Sở hữu cách _ Bài tập
TEST NOUN - POSSESSIVE CASES | Bài kiểm tra Danh từ - Sở hữu cách
PRONOUNS | Các loại đại từ _ Lý thuyết
PRONOUNS | Các loại đại từ _ Bài tập
TEST NOUN - PRONOUN | Bài kiểm tra Danh từ - Đại từ
ADJECTIVES | Tính từ
ADVERBS | Trạng từ _ Lý thuyết
ADJECTIVES & ADVERBS | Tính từ & Trạng từ _ Bài tập
TEST ADJECTIVES - ADVERBS | Bài kiểm tra Tính từ - Trạng từ
CHUYÊN ĐỀ 1 - MOCK TEST 01
CHUYÊN ĐỀ 2: THÌ ĐỘNG TỪ và SỰ PHÙ HỢP GIỮA CHỦ NGỮ VÀ ĐỘNG TỪ
PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS | Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn _ Lý thuyết
PRESENT SIMPLE AND PRESENT CONTINUOUS | Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn _ Bài tập
PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS | Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn _ Lý thuyết
PAST SIMPLE AND PAST CONTINUOUS | Quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn _ Bài tập
FUTURE SIMPLE AND FUTURE BE GOING TO, FUTURE CONTINUOUS | Tương lai đơn, Tương lai gần, Tương lai tiếp diễn _ Lý thuyết
FUTURE SIMPLE AND FUTURE BE GOING TO, FUTURE CONTINUOUS | Tương lai đơn, Tương lai gần, Tương lai tiếp diễn _ Bài tập
PRESENT PERFECT |Thì hiện tại hoàn thành _ Lý thuyết
PRESENT PERFECT |Thì hiện tại hoàn thành _ Bài tập
PAST PERFECT, FUTURE PERFECT | Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành _ Lý thuyết
PAST PERFECT, FUTURE PERFECT | Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành _ Bài tập
ÔN TẬP THÌ ĐỘNG TỪ (TỔNG HỢP)
TEST TENSES (31-74) | Bài tập luyện tập thì động từ
TEST TENSES 2 | Bài tập luyện tập thì động từ
TEST TENSES 3 | Bài tập luyện tập thì động từ
TEST TENSES 4 | Bài tập luyện tập thì động từ
SUBJECT - VERB AGREEMENT | Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ & Động từ _ Lý thuyết
SUBJECT - VERB AGREEMENT | Sự hòa hợp giữa Chủ ngữ & Động từ _ Bài tập
CHUYÊN ĐỀ 3: CÁC KIỂU CÂU TRONG TIẾNG ANH
COMPARISONS | Các cấp so sánh _ Lý thuyết
COMPARISONS | Các cấp so sánh _ Bài tập
REPORTED SPEECH | Câu trực tiếp, gián tiếp _ Lý thuyết
REPORTED SPEECH | Câu trực tiếp, gián tiếp _ Bài tập
PASSIVE VOICE | Câu bị động _ Lý thuyết
(38:39)
PASSIVE VOICE | Câu bị động _ Bài tập
CONDITIONAL SENTENCES | Các loại câu điều kiện _ Lý thuyết
(07:39)
CONDITIONAL SENTENCES | Các loại câu điều kiện _ Bài tập
Wish sentences | Các loại câu điều ước _ Lý thuyết
Wish sentences | Các loại câu điều ước _ Bài tập
TAG QUESTION | Câu hỏi đuôi _ Lý thuyết
TAG QUESTION | Câu hỏi đuôi _ Bài tập
CHUYÊN ĐỀ 4: CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ
RELATIVE CLAUSES | Mệnh đề quan hệ _ Lý thuyết
RELATIVE CLAUSES | Mệnh đề quan hệ _ Bài tập
REDUCED RELATIVE CLAUSES | Giản lược mệnh đề quan hệ _ Lý thuyết
PHRASES AND CLAUSES OF RESULTS, PURPOSES, CAUSES | Mệnh đề chỉ kết quả, mục đích, nguyên nhân _ Lý thuyết
(24:54)
PHRASES AND CLAUSES OF RESULTS, PURPOSES, CAUSES | Mệnh đề chỉ kết quả, mục đích, nguyên nhân - Preclass**
_ BÀI TẬP_ Mệnh đề nguyên nhân, kết quả, mục đích, nhượng bộ
PHRASES AND CLAUSES OF CONCESSION | Cụm từ và Mệnh đề nhượng bộ _ Lý thuyết
(13:17)
PHRASES AND CLAUSES OF CONCESSION | Cụm từ và Mệnh đề nhượng bộ _ Bài tập
CHUYÊN ĐỀ 5: CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ
GERUND | Danh động từ _ Lý thuyết & Bài tập
INFINITIVE | Động từ nguyên mẫu _ Lý thuyết & Bài tập
MODAL VERBS | Động từ khuyết thiếu _ Lý thuyết
MODAL VERBS | Động từ khuyết thiếu _ Bài tập
CHUYÊN ĐỀ 6: ĐẢO NGỮ
INVERSION | Đảo ngữ _ Lý thuyết
INVERSION | Đảo ngữ _ Bài tập
CHUYÊN ĐỀ 7: NGỮ ÂM VÀ QUY TẮC TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
WORD FORMATION | Cấu tạo từ _ Lý thuyết
WORD FORMATION | Cấu tạo từ _ Bài tập
METHODS OF DOING WORD FORMATION | Phương pháp làm bài tập chia dạng từ
ENDING SOUNDS "s/es", "ed" | Các đọc đuôi "s/es", "ed" _ Lý thuyết
ENDING SOUNDS "s/es", "ed" | Các đọc đuôi "s/es", "ed" _ Bài tập
STRESS | Trọng âm _ Lý thuyết
STRESS | Trọng âm _ Bài tập
MOCK TESTS
GRAMMAR COURSE - MOCK TEST 2
TENSES - TEST 1
TENSES - TEST 2
CÂU TRỰC TIẾP, GIÁN TIẾP - TEST 1
CÂU BỊ ĐỘNG
CÂU ĐIỀU KIỆN - TEST 1
CÂU ĐIỀU KIỆN - TEST 2
CÂU ĐIỀU KIỆN - TEST 3
GIẢN LƯỢC MDQH - TEST 1
GIẢN LƯỢC MDQH - TEST 2
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - TEST 1
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - TEST 2
GIẢN LƯỢC MDQH - Kiểm tra kiến thức
GIẢN LƯỢC MDQH - TEST 3
GIẢN LƯỢC MDQH - TEST 4
GIẢN LƯỢC MDQH - TEST 5
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ & GIẢN LƯỢC MDQH
Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích, kết quả, nguyên nhân - TEST 1
Cụm từ và mệnh để chỉ kết quả, mục đích, nguyên nhân - TEST 2
Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích, kết quả, nguyên nhân - TEST 3
MỆNH ĐỀ NHƯỢNG BỘ - TEST 1
MỆNH ĐỀ NHƯỢNG BỘ - TEST 2
DANH ĐỘNG TỪ - TEST 1
DANH ĐỘNG TỪ - Test 2
VERB - TEST 1
VERB - TEST 2
VERB - TEST 3
VERB - TEST 4
INVERSION - TEST 01
INVERSION - Preclass buổi 2 (p1)
INVERSION - Preclass buổi 2 (p2)
INVERSION - TEST 02
INVERSION - TEST 03
NGỮ ÂM - TRỌNG ÂM
GRAMMAR TEST 01 (tổng hợp)
FINAL TEST
MOCK TEST - Kiểm tra đầu vào
MOCK TEST - THPTQG
LUYỆN TỔNG HỢP VÀ CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 1.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 1.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 2.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 2.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 3.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 3.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 4.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 4.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 5
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 6
Ngữ pháp và Từ vựng - Nhận biết phần 7
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 1.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 1.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 2.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 2.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 3.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 3.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 4.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 4.2
Ngữ pháp và từ vựng - Thông hiểu phần 5.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 5.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 6
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 7
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 8
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 9
Ngữ pháp và Từ vựng - Thông hiểu phần 20
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 1.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 1.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 2.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 2.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 3.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 3.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 4.1
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 4.2
Ngữ pháp và Từ vựng - Vận dụng thấp phần 7
ĐỀ THI VÀO 10 SỐ 01
Bài kiểm tra
PHRASES AND CLAUSES OF CONCESSION | Cụm từ và Mệnh đề nhượng bộ _ Bài tập
GAME 1: Although, Despite, In spite of
GAME 2: No matter
GAME 3: Whatever, Whichever, Whoever, Wherever, Whenever
GAME 4: CLAUSES OF REASONS
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng