NOUN | Danh từ _ Bài tập

Xin được cảm ơn và xin phép giới thiệu bài giảng của cô Shaw! Học viên nhớ học từ từ, có thể nghe nhiều lần + ghi chép + hoàn thành các bài tập nhé.

Plural - Singular Noun

Singular Noun, an interactive worksheet by Loliart
liveworksheets.com
NOUNS | DANH TỪ
Practice 1: Common and Proper Noun (Danh từ chung và danh từ riêng)
Put the word in the right column | Sắp xếp từ vào cột phù hợp
Practice 2: Countables, Uncountables (Danh từ đếm được, Danh từ không đếm được) 
  • Bài 1: Drag and drop | Kéo và thả hình vào cột tương ứng
  • Bài 2: Listen and write the plural form in the blank | Nghe và viết dạng số nhiều vào chỗ trống 

Practice 3: Concrete and Abstract Nouns (Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng)

Group sort | Sắp xếp vào hai nhóm cho phù hợp

Danh từ cụ thể (Concrete nouns): là danh từ chỉ những gì hữu hình; những gì mà chúng ta có thể cảm thấy trực tiếp qua giác quan như : pen, hair, table, mouse, tree,...

Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): là danh từ dùng để chỉ tính chất, trạng thái hoặc hoạt động, như thought, hope, wish, bravity,...

Practice 4: Singular and Plural Nouns (Danh từ số ít và Danh từ số nhiều)
Write the plural form in the blank | Viết dạng số nhiều vào chỗ trống

Practice 5: Irregular Plural Nouns (Các danh từ số nhiều bất quy tắc)

Choose the right answer|Chọn đáp án đúng

Hoàn thành
0 bình luận