Topic 1A. MY SCHOOL Trường em

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):

TOPIC 1A: MY SCHOOL


Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.


Classroom    
   Đẹp, tốt
Desk    
   Bàn giấy
Pen    
   Sách
Book    
   To, lớn
Pencil    
   Trường học
Notebook    
   Nhỏ, bé
School    
   Bút bi
School bag    
   Mới
New    
   Cặp sách
Big    
   Bút chì
Small    
   Vở ghi chép
Nice    
   Phòng học

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



Classroom    
   /njuː/
Desk    
   /ˈnəʊtbʊk/
Pen    
   /pen/
Book    
   /desk/
Pencil case    
   /smɔːl/
Notebook    
   /bɪɡ/
School    
   /ˈpensl keɪs/
School bag    
   /skuːl bæɡ/
New    
   /ˈklɑːsruːm/
Big    
   /skuːl/
Small    
   /naɪs/
Nice    
   /bʊk/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

oCasomrlsPhòng học
DeksBàn giấy
ePnBút bi
ooBkSách
ciPnel CeasBút bi
okNootbeVở ghi
cohloSTrường học
Soloch agbCặp sách
NewMới
igBTo, lớn
lmSlaNhỏ, bé
NiecĐẹp, tốt


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.is/This/my/classroom.

2.small/is/but/It/nice.

3.This/desk/my/school/and/these/my/is/are/things.

4.are/These/my/and/books/notebooks,/they/are/new.

5.cases/are/my/pencil/pens./and/These


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Hi! My name is Nam. This is my (1). It is (2) but (3) . This is my (4) and these are my school things. This is my (5). It is big. These are my (6) and (7). They are new. These are my (8) and (9). They are (10) too. Look! Those are my new friends.


(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận