Topic 7A. FOOD

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):
TOPIC 7A: FOOD

Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.

Beef    
   Thức ăn
Food    
   Đồ uống
Juice    
   Thịt bò
Orange    
   Nước chanh
Orange juice    
   Rau củ
Vegetables    
   
Chicken    
   Quả cam
Lemonade    
   Nước ép
Drink    
   Hàng ngày
Every day    
   Nước ép cam

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



Beef    
   /vedʒtəbl/
Food    
   /ˌleməˈneɪd/
Juice    
   /drɪŋk/
Orange    
   /ˈɒrɪndʒ/
Orange juice    
   /ˈevri deɪ/
Vegetables    
   /fuːd/
Chicken    
   /ˈtʃɪkɪn/
Lemonade    
   /biːf/
Drink    
   /dʒuːs/
Every day    
   /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

efeBThịt bò
odFoThức ăn
JiceuNước ép
OenargQuả cam
gneaOr ciueJNước ép cam
teblVeaegRau củ
Cehkinc
meaedLonNước chanh
inDrkĐồ uống
rvEye aydHàng ngày


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.is/favourite/My/drink/orange/juice.

2.don't/I/like/vegetables.

3.brother/younger/doesn't/Peter/My/like/beef.

4.loves/He/chicken.

5.drink./Lemonade/his/favourite/is


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Hi. My name is Linda. I like 1.. It is my 2.. My favourite drink is 3.. I don't like 4.. My younger brother Peter doesn't like beef. He loves 5.. It is his favourite food. He loves 6. too. Lemonade is his 7.. He drinks it 8..

(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận