Topic 4A. MY PETS

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):

TOPIC 4A: MY PETS


Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.


Pets    
   Những con thú nuôi
Goldfish    
   Cũng
Parrot    
   Bể cá
Fish tank    
   Những cái kia
Cage    
   Còn bạn thì sao?
Many    
   Cá vàng
Also    
   Cái lồng (chim)
What about you?    
   Con vẹt
These    
   Nhiều
Those    
   Những cái này

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



pets    
   /ˈɔːlsəʊ/
goldfish    
   /ˈmeni/
parrot    
   /keɪdʒ/
fish tank    
   /ˈpærət/
cage    
   /ðəʊz/
many    
   /pets/
also    
   /ˈɡəʊldfɪʃ/
what about you?    
   /ðiːz/
these    
   /fɪʃ tæŋk/
those    
   /wɒt əˈbaʊt ju/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

tPseVật nuôi
dfloGhisCá vàng
trPoarCon vẹt
Fhsi anktBể cá
egaCChiếc lồng
yNamNhiều
lAsoCũng
Wath buato oyuCòn bạn thì sao?
hTeesNhững cái này
ToeshNhững cái kia


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.This/is/door./at/it/is/my/the/dog,

2.These/are/my/in/fish/are/goldfish,/the tank./they

3.Those/parrots,/the/are/they/are/in/my/cage.

4.What/do/you/have?/toys

5.do/how/many/And/you/have?/pets


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Hi! My name is Phong. I am eight years old. I have a dog, two 1. and two 2.. This is my dog. It is at the door. These are my goldfish. They are in the 3.. And 4. are my parrots. They are in the 5.. I love my 6. very much.

I 7. have many toys. I have five trucks, three planes, and ten yo-yos. My friend Mary has some pets. She has two dogs and three cats. 8.? What toys do you have? And how many pets do you have?

(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận