Câu hỏi 1 (1 điểm):
TOPIC 3A: MY TOYS
Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.
Câu hỏi 2 (1 điểm):
Ex2: Nối phiên âm*
(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)
Câu hỏi 3 (1 điểm):
Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:
yoTs | Đồ chơi | |
bRoot | Rô bốt | |
lBla | Trái bóng | |
yddTe Brae | Gấu bông | |
oDll | Búp bê | |
raC | Ô tô | |
Pelna | Máy bay | |
Yyoo | Con quay | |
uezzlP | Mảnh ghép | |
phSi | Con thuyền | |
emoS | Một vài | |
Borwn | Màu nâu |
Câu hỏi 4 (1 điểm):
Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.have/lot/a/We/of/toys.
2.a/has/and/robot/Peter/a/ball.
3.My/has/brother/some/toys.
4.has/He/three/robots.
5.He/has/is/a/it/ship/green.
Câu hỏi 5 (1 điểm):
Ex 5:
(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
l am Phong. Peter, Mai, Nam, and Linda are my friends. We have a lot of 1.. Peter has a 2. and a 3.. Mai has a 4. and a 5.. Nam has a 6. and a 7.. Linda has a 8. and a 9.. I have a plane and a 10..
My brother has some toys. He has three robots. They are orange, black and red. He has two cars. They are blue and 11.. He has a ship. It is green.
(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.