Topic 3A. MY TOYS

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):

TOPIC 3A: MY TOYS


Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.


Toys    
   Mảnh ghép, trò ghép hình
Robot    
   Con thuyền
Ball    
   Con quay
Teddy bear    
   Màu nâu
Doll    
   Búp bê
Car    
   Ô tô
Plane    
   Con rô bốt
Yo-yo    
   Máy bay
Puzzle    
   Những đồ chơi
Ship    
   Trái bóng
Some    
   Một vài
Brown    
   Gấu bông

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



toys    
   /ʃɪp/
robot    
   /dɒl/
ball    
   /sʌm/
teddy bear    
   /ˈrəʊbɒt/
doll    
   /ˈpʌzl/
car    
   /bɔːl/
plane    
   /jəʊ jəʊ/
yo-yo    
   /ˈtedi beə(r)/
puzzle    
   /pleɪn/
ship    
   /tɔɪz/
some    
   /braʊn/
brown    
   /kɑː(r)/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

yoTsĐồ chơi
bRootRô bốt
lBlaTrái bóng
yddTe BraeGấu bông
oDllBúp bê
raCÔ tô
PelnaMáy bay
YyooCon quay
uezzlPMảnh ghép
phSiCon thuyền
emoSMột vài
BorwnMàu nâu


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.have/lot/a/We/of/toys.

2.a/has/and/robot/Peter/a/ball.

3.My/has/brother/some/toys.

4.has/He/three/robots.

5.He/has/is/a/it/ship/green.


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

l am Phong. Peter, Mai, Nam, and Linda are my friends. We have a lot of 1.. Peter has a 2. and a 3.. Mai has a 4. and a 5.. Nam has a 6. and a 7.. Linda has a 8. and a 9.. I have a plane and a 10..

My brother has some toys. He has three robots. They are orange, black and red. He has two cars. They are blue and 11.. He has a ship. It is green.

(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận