Câu hỏi 1 (1 điểm):
Câu hỏi 2 (1 điểm):
Ex2: Nối phiên âm*
(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)
Câu hỏi 3 (1 điểm):
Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:
efeB | Thịt bò | |
odFo | Thức ăn | |
Jiceu | Nước ép | |
Oenarg | Quả cam | |
gneaOr ciueJ | Nước ép cam | |
teblVeaeg | Rau củ | |
Cehkinc | Gà | |
meaedLon | Nước chanh | |
inDrk | Đồ uống | |
rvEye ayd | Hàng ngày |
Câu hỏi 4 (1 điểm):
Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.is/favourite/My/drink/orange/juice.
2.don't/I/like/vegetables.
3.brother/younger/doesn't/Peter/My/like/beef.
4.loves/He/chicken.
5.drink./Lemonade/his/favourite/is
Câu hỏi 5 (1 điểm):
Ex 5:
(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Hi. My name is Linda. I like 1.. It is my 2.. My favourite drink is 3.. I don't like 4.. My younger brother Peter doesn't like beef. He loves 5.. It is his favourite food. He loves 6. too. Lemonade is his 7.. He drinks it 8..
*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.