Câu hỏi 1 (1 điểm):
TOPIC 6A: SCHOOL SUBJECTS
Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.
Câu hỏi 2 (1 điểm):
Ex2: Nối phiên âm*
(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)
Câu hỏi 3 (1 điểm):
Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:
ryarmiP choSlo | Trường tiểu học | |
hgsbEli | Môn tiếng Anh | |
atMsh | Môn toán | |
eciceSn | Môn khoa học | |
uMcis | Môn âm nhạc | |
tAr | Môn mỹ thuật | |
EP | Môn thể dục | |
TI | Môn tin học | |
eFitoaurv | Yêu thích | |
cjueStb | Môn học |
Câu hỏi 4 (1 điểm):
Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.I/Primary/study/Oxford/at/School.
2.go/Friday./to/school/from/I/to/Monday
3.Music/favourite/my/is/subject.
4.In/the/on/I/played/the/with/my/friends/morning,/games/Internet.
5.I/the/afternoon,/In/played/football.
Câu hỏi 5 (1 điểm):
Ex 5:
(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Hi. My name is Peter. I study at Oxford 1.. It is in Oxford Street, London. I go to school from Monday to Friday. At school, I have 2., 3., 4., 5., Art, PE and IT. Music is my 6.. It was Saturday yesterday. I was at home. In the morning, I 7. with my friends on the Internet. In the afternoon, I 8.. In the evening, I 9.. I 10. early.
*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.