Topic 6A. SCHOOL SUBJECTS

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):

TOPIC 6A: SCHOOL SUBJECTS


Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.


Primary school    
   Môn toán
English    
   Môn tin học
Maths    
   Môn khoa học
Science    
   Môn tiếng Anh
Music    
   Yêu thích
Art    
   Môn âm nhạc
PE    
   Trường tiểu học
IT    
   Môn mỹ thuật
Favourite    
   Môn học
Subject    
   Môn thể dục

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



primary school    
   /ˈsaɪəns/
English    
   /ˈpraɪməri skuːl/
Maths    
   /aɪ tiː/
Science    
   /ˈɪŋɡlɪʃ/
Music    
   /piː iː/
Art    
   /ˈsʌbdʒekt/
PE    
   /ˈfeɪvərɪt/
IT    
   /ɑːt/
Favourite    
   /mæθs/
Subject    
   /ˈmjuːzɪk/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

ryarmiP choSloTrường tiểu học
hgsbEliMôn tiếng Anh
atMshMôn toán
eciceSnMôn khoa học
uMcisMôn âm nhạc
tArMôn mỹ thuật
EPMôn thể dục
TIMôn tin học
eFitoaurv

Yêu thích
cjueStbMôn học


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.I/Primary/study/Oxford/at/School.

2.go/Friday./to/school/from/I/to/Monday

3.Music/favourite/my/is/subject.

4.In/the/on/I/played/the/with/my/friends/morning,/games/Internet.

5.I/the/afternoon,/In/played/football.


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

Hi. My name is Peter. I study at Oxford 1.. It is in Oxford Street, London. I go to school from Monday to Friday. At school, I have 2., 3., 4., 5., Art, PE and IT. Music is my 6.. It was Saturday yesterday. I was at home. In the morning, I 7. with my friends on the Internet. In the afternoon, I 8.. In the evening, I 9.. I 10. early.

(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận