Bài giảng trước
Bài giảng sau
TIẾNG ANH TIỂU HỌC TỔNG HỢP (NEW) ~Full bài giảng, bài tập, bài chữa theo SGK Bộ, kết nối Cambridge~
0%
GIỚI THIỆU: TIẾNG ANH TIỂU HỌC TƯƠNG TÁC TOÀN DIỆN
Week 1
About me | Giới thiệu bản thân
(11:39)
English Basic 1 _ My friends | Những người bạn của em
(25:00)
English Basic 2 _ Classroom language | Ngôn ngữ lớp học | Các loại câu
(21:07)
English Practice_PRO_My Friends | Những người bạn của em
(11:58)
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
TỔNG HỢP (Listening, games, bài nâng cao...)
Week 2
English Basic 1 _ Everyday Activities | Hoạt động hàng ngày
English Basic 2 _ Imperative Sentences | Câu mệnh lệnh
(03:08)
English Practice_PRO_ Everyday Activities | Hoạt động hàng ngày
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 3
English Basic 1 _ My hobbies | Những sở thích của em
English Basic 2 _ Affirmative Sentences | Câu khẳng định
English Practice_PRO_ My hobbies | Những sở thích của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 4
English Basic 1 _ In my class | Trong lớp của em
English Basic 2 _ Negative Sentences | Câu phủ định
English Practice_PRO_ In my class | Trong lớp của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 5
English Basic 1 _ School Supplies | Đồ dùng học tập
English Basic 2 _ Present Simple Tense | Thì Hiện tại đơn
(10:19)
English Practice_PRO_ School Supplies | Đồ dùng học tập
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 6
English Basic 1 _ Subjects | Môn học
English Basic 2 _ Present Continuous | Thì Hiện tại tiếp diễn
(05:28)
English Practice_PRO_ Subjects | Môn học
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 7
English Basic 1 _ My house | Nhà của em
English Basic 2 _ Past Simple Tense | Thì Quá khứ đơn
(23:16)
English Practice_PRO_ My house | Nhà của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 8
English Basic 1 _ Things in my house | Trong nhà của em
English Basic 2 _ Future Simple Tense | Thì Tương lai đơn
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 9
English Basic 1 _ My family | Gia đình của em
English Basic 2 _ Modal Verbs | Động từ tình thái
(11:39)
English Practice_PRO_ My family | Gia đình của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 10
English Basic 1 _ My appearance | Ngoại hình của em
English Basic 2 _ Singular nouns + Plural nouns | Danh từ số ít + Danh từ số nhiều
(05:48)
English Practice_PRO_ My appearance | Ngoại hình của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 11
English Basic 1 _ Jobs | Nghề nghiệp
English Basic 2 _ Types of Pronouns | Đại từ
(04:23)
English Practice_PRO_ Jobs | Nghề nghiệp
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 12
English Basic 1 _ At the zoo | Ở sở thú
English Basic 2 _ Personal Pronouns | Đại từ nhân xưng
English Practice_PRO_ At the zoo | Ở sở thú
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 13
English Basic 1 _ Colors | Màu sắc
English Basic 2 _ Demonstrative Pronouns + Interrogative Pronouns | Đại từ chỉ định + Đại từ nghi vấn
English Practice_PRO_ Colors | Màu sắc
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 14
English Basic 1 _ My clothes | Quần áo của em
English Basic 2 _ Possessive Adjectives + Possessive Pronouns | Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
English Practice_PRO_ My clothes | Quần áo của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 15
English Basic 1 _ My toys | Đồ chơi của em
English Basic 2 _ Adjectives + Adverbs | Tính từ và trạng từ
(08:49)
English Practice_PRO_ My toys | Đồ chơi của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 16
English Basic 1 _ The weather | Thời tiết
English Basic 2 _ Numberals + Ordinal Numbers + Cardinal Numbers | Các chữ số, số thứ tự, số đếm
(10:06)
English Practice_PRO_ The weather | Thời tiết
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 17
English Basic 1 _ Four seasons | Bốn mùa
English Basic 2 _ Prepositions | Giới từ
(04:50)
English Practice_PRO_ Four seasons | Bốn mùa
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 18
English Basic 1 _ Transport | Phương tiện giao thông
English Basic 2 _ Common Prepositions Use | Những cách sử dụng giới từ phổ biến
English Practice_PRO_ Transport | Phương tiện giao thông
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 19
English Basic 1 _ My body | Cơ thể của em
English Basic 2 _ Conjunctions | Liên từ
English Practice_PRO_ My body | Cơ thể của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 20
English Basic 1 _ Food and drinks | Đồ ăn và đồ uống
English Basic 2 _ Articles | Mạo từ
English Practice_PRO_ Food and drinks | Đồ ăn và đồ uống
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
THƯ VIỆN BÀI TẬP TIẾNG ANH NÂNG CAO & MỞ RỘNG (LIÊN HỆ NGAY)
CHUYÊN ĐỀ TIẾNG ANH CAMBRIDGE|STARTERS|MOVERS|FLYERS (LIÊN HỆ)
W20. Review 4
(04:21)
CHUYÊN ĐỀ TIẾNG ANH THI LÊN CẤP 2,3 (LIÊN HỆ 0353637265)
Tổng hợp ngữ pháp TIỂU HỌC _ Chương trình mùa hè chuẩn bị năm học mới
English Basic 2 _ Classroom language | Ngôn ngữ lớp học | Các loại câu
English Basic 2 _ Imperative Sentences | Câu mệnh lệnh
(03:08)
English Basic 2 _ Affirmative Sentences | Câu khẳng định
English Basic 2 _ Negative Sentences | Câu phủ định
English Basic 2 _ Present Simple Tense | Thì Hiện tại đơn
(10:19)
English Basic 2 _ Present Continuous | Thì Hiện tại tiếp diễn
(05:28)
English Basic 2 _ Past Simple Tense | Thì Quá khứ đơn
(23:16)
English Basic 2 _ Future Simple Tense | Thì Tương lai đơn
English Basic 2 _ Modal Verbs | Động từ tình thái
(11:39)
English Basic 2 _ Singular nouns + Plural nouns | Danh từ số ít + Danh từ số nhiều
(05:48)
English Basic 2 _ Types of Pronouns | Đại từ
(04:23)
English Basic 2 _ Personal Pronouns | Đại từ nhân xưng
English Basic 2 _ Demonstrative Pronouns + Interrogative Pronouns | Đại từ chỉ định + Đại từ nghi vấn
English Basic 2 _ Possessive Adjectives + Possessive Pronouns | Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
English Basic 2 _ Adjectives + Adverbs | Tính từ và trạng từ
(08:49)
English Basic 2 _ Numberals + Ordinal Numbers + Cardinal Numbers | Các chữ số, số thứ tự, số đếm
(10:06)
English Basic 2 _ Prepositions | Giới từ
(04:50)
English Basic 2 _ Common Prepositions Use | Những cách sử dụng giới từ phổ biến
English Basic 2 _ Conjunctions | Liên từ
English Basic 2 _ Articles | Mạo từ
TOPIC 1. MY SCHOOL Trường của em
TOPIC 1A - 1
TOPIC 1A - 2
TOPIC 1A - 3
TOPIC 1A - 4
Topic 1B
TOPIC 2. MY HOUSE Nhà em
Topic 2A - 1
Topic 2A - 2
Topic 2A - 3
Topic 2A - 4
TOPIC 3. MY TOYS Đồ chơi của em
Topic 3A - 1
Topic 3A - 2
Topic 3A - 3
Topic 3A - 4
TOPIC 4. MY PETS Vật nuôi của em
Topic 4A - 1
Topic 4A - 2
Topic 4A - 3
Topic 4A - 4
TOPIC 5. WHAT ARE THEY DOING? Họ đang làm gì?
Topic 5A
TOPIC 6. SCHOOL SUBJECTS Các môn học ở trường
Topic 6A - 1
Topic 6A - 2
Topic 6A - 3
Topic 6A - 4
TOPIC 7. FOOD Thức ăn
Topic 7A - 1
Topic 7A - 2
Topic 7A - 3
Topic 7A - 4
TOPIC 8. CLOTHING Quần áo
Topic 8A - 1
Topic 8A - 2
Topic 8A - 3
Topic 8A - 4
TOPIC 9. WHERE DO YOU LIVE? Bạn sống ở đâu?
Topic 9A - 1
Topic 9A - 2
Topic 9A - 3
Topic 9A - 4
TOPIC 10. BIRTHDAY PARTY Tiệc sinh nhật
Topic 10A
Số hóa sách
Topic 1A. MY SCHOOL
Topic 1B
Testing HTML code from NEW Liveworksheets 29.7.23
Topic 2A. MY HOUSE
Topic 2B
Topic 3A. MY TOYS
Topic 3B
Topic 4A. MY PETS
Topic 4B
Topic 5A. WHAT ARE THEY DOING?
Topic 5B
Topic 6A. SCHOOL SUBJECTS
Topic 6B
Topic 7A. FOOD
Topic 7B
Topic 8A. CLOTHING
Topic 8B
Topic 9A. ADDRESS
Topic 9B
Topic 10A. BIRTHDAY PARTY
Topic 10B
Topic 11A. LEARN ENGLISH
Topic 11B
Topic 12A. AT THE ZOO
Topic 12B
Topic 13A. LEISURE TIME
Topic 13B
Topic 14A. MY FUTURE CAREER
Topic 14B
Topic 15A. PLACES TO GO
Topic 15B
Topic 16A. COUNTRYSIDE AND CITY
Topic 16B
Topic 17A. NATIONS AND NATIONALITIES
Topic 17B
Topic 18A. FAMILY HISTORY
Topic 18B
Topic 19A. PEOPLE
Topic 19B
Topic 20A. WHY WE LIKE EACH OTHER
Topic 20B
Topic 21A. I CAN DESCRIBE MY ROUTINE
Topic 21B
Topic 22A. I CAN TALK ABOUT MONEY
Topic 22B
Topic 23A. I CAN TALK ABOUT WEATHER
Topic 23B
Topic 24A. AT THE CHEMIST'S
Topic 24B
Topic 25A. I CAN ORDER IN A RESTAURANT
Topic 25B
Topic 26A. CUSTOMER AND WAITER
Topic 26B
Topic 27A. OUT OF TOWN
Topic 27B
Topic 28A. ROAD TRAFFIC
Topic 28B
Topic 29A. I CAN DESCRIBE THE COUNTRYSIDE
Topic 29B
Topic 30A. HOUSES
Topic 30B
W20. Review 4
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng