ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
pupil (n) | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
address (n) | /əˈdres/ | địa chỉ |
hometown (n) | /ˈhəʊmtaʊn/ | quê nhà |
centre/ center (n) | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
view (n) | /vjuː/ | cảnh, tầm nhìn |
floor (n) | /flɔː(r)/ | sàn nhà |
district (n) | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện |
street (n) | /striːt/ | phố |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường, ngõ |
flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
village (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | làng |
tower (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
city (n) | /ˈsɪti/ | thành phố |
mountain (n) | /ˈmaʊntən/ | núi |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | đảo |
countryside (n) | /ˈkʌntrisaɪd/ | vùng nông thôn |
small (adj) | /smɔːl/ | nhỏ bé |
quiet (adj) | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
far (adj) | /fɑː(r)/ | xa |
beautiful (adj) | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
busy (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
large (adj) | /lɑːdʒ/ | lớn, rộng |
crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
pretty (adj) | /ˈprɪti/ | đẹp |
tall (adj) | /tɔːl/ | cao |
modern (adj) | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi xem ai đó từ đâu đến |
(?) Where + do/does + S + come from? (+) S + come/comes + from + ... |
- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) I come from England. (Tôi đến từ Anh.) - Where does Linda come from? (Linda từ đâu đến?) She comes from Australia. (Cô ấy đến từ Úc.) |
2. Hỏi địa chỉ của ai đó |
(?) What is + tính từ sở hữu + address? (+) It's + ... (+) S + live/lives + ... |
- What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) It is 153 Tay Son Street. (Là 153 phố Tây Sơn.) I live at 153 Tay Son Street. (Tôi sống ở 153 phố Tây Sơn.) - What is her address? (Địa chỉ của chị ấy là gì?) It is Ha Noi Tower. (Là Tháp Hà Nội.) She lives in Ha Noi Tower. (Cô ấy sống ở Tháp Hà Nội.) |
3. Hỏi xem nơi đó như thế nào |
(?) What is + (địa điểm) + ... + like? (+) It's + adj. |
- What is your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?) It's peaceful and quiet. (Rất bình yên và tĩnh lặng.) |
Trong tiếng Anh, một từ khi có 2 âm tiết trở lên thì một âm tiết thường được phát âm mạnh hơn và dài hơn so với các âm tiết còn lại. Âm tiết được phát âm mạnh hơn và dài hơn đó được gọi là âm tiết mang trọng âm.
Các bạn hãy nghe và thực hành phát âm chính xác các âm dưới đây.
'city | 'country | 'language | 'tower |
'modern | 'villa | 'building | 'distinct |