Câu hỏi 1 (1 điểm):
TOPIC 1A: MY SCHOOL
Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.
Câu hỏi 2 (1 điểm):
Ex2: Nối phiên âm*
(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)
Câu hỏi 3 (1 điểm):
Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:
oCasomrls | Phòng học | |
Deks | Bàn giấy | |
ePn | Bút bi | |
ooBk | Sách | |
ciPnel Ceas | Bút bi | |
okNootbe | Vở ghi | |
cohloS | Trường học | |
Soloch agb | Cặp sách | |
New | Mới | |
igB | To, lớn | |
lmSla | Nhỏ, bé | |
Niec | Đẹp, tốt |
Câu hỏi 4 (1 điểm):
Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.is/This/my/classroom.
2.small/is/but/It/nice.
3.This/desk/my/school/and/these/my/is/are/things.
4.are/These/my/and/books/notebooks,/they/are/new.
5.cases/are/my/pencil/pens./and/These
Câu hỏi 5 (1 điểm):
Ex 5:
(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Hi! My name is Nam. This is my (1). It is (2) but (3) . This is my (4) and these are my school things. This is my (5). It is big. These are my (6) and (7). They are new. These are my (8) and (9). They are (10) too. Look! Those are my new friends.
(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.
*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.