Bài giảng trước
Bài giảng sau
Trang hướng dẫn: Học bổng, học thử, test trình độ...Hotline: 0976186699; 0962268181 (zalo English Dr Hoang)
0%
GIỚI THIỆU | INTRODUCTION
LEARNING247.VN CHÀO BẠN!
(19:16)
Gửi PHHS về lịch học của lớp Tiếng Anh lớp 6
Khảo sát xếp lớp tiếng Anh English Dr Hoang
Tiểu sử tiến sĩ Trần Minh Hoàng 2
TESTING _ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ
LEARNiNG247.VN BÀI KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TỪ A1-B1 Cambridge (Tuổi 6-15)
GENERAL LEVEL TEST BÀI TEST TRÌNH ĐỘ CHUNG
IELTS Placement test (MC's version)
Kiểm tra trình độ (2 cấp độ). Sau khi kết thúc học viên nhớ chụp ảnh kết quả gửi giáo viên phụ trách hoặc
[email protected]
Các nhóm, diễn đàn, website học tiếng Anh (free)
LEARNING247 TEST. Bài kiểm tra đầu vào trình độ tiếng Anh (dạng ngắn)
SCHOLARSHIP GUIDE | HƯỚNG DẪN HỌC BỔNG
Khảo sát cấp học bổng khóa học tiếng Anh @ Learning247.vn (THCS TÂY MỖ 5/2022)
(10:28)
(Children Smart city) Khảo sát cấp học bổng khóa học @ Learning247.vn
(PTTH NTMKhai) khảo sát cấp học bổng khóa học
KHẢO SÁT CẤP HỌC BỔNG CHO HỌC SINH THCS 11/2022
LEVEL: PRIMARY SCHOOL _TIỂU HỌC (CẤP 1 _ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH BỘ GDĐT)
English practice 1 _ Hobbies|Sở thích
(06:02)
English practice 2 _ Present tenses|Các thì hiện tại
English PRO_Tăng cường
VIDEO tóm tắt bài học 19.9
(17:34)
Learn & Play
LEVEL: THCS (CẤP 2 _ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH BỘ GDĐT)
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CẤP 2 (Learning247.vn) Giới thiệu & Hướng dẫn học
(10:28)
VOCAB _ My friends|Những người bạn
GRAM _ Present perfect tenses|Thì hiện tại hoàn thành
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
LEVEL: PTTH (CẤP 3)
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
QUÀ TẶNG SÁCH: "30 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH CƠ BẢN CHO CẤP TIỂU HỌC"
Topic 1A. My school Trường em
Topic 1B. My school Trường em
Topic 2A. MY HOUSE Nhà em
Topic 2B. MY HOUSE Nhà em
Topic 3A. MY TOYS Đồ chơi của em
Topic 3B. MY TOYS Đồ chơi của em
Topic 4A. MY PETS Vật nuôi của em
Topic 4B. MY PETS Vật nuôi của em
Topic 5A. WHAT ARE THEY DOING? Họ đang làm gì?
Topic 5B. WHAT ARE THEY DOING? Họ đang làm gì?
Topic 6A. SCHOOL SUBJECTS Các môn học ở trường
Topic 6B. SCHOOL SUBJECTS Các môn học ở trường
Topic 7A. FOOD Thức ăn
Topic 7B. FOOD Thức ăn
Topic 8A. CLOTHING Quần áo
Topic 8B. CLOTHING Quần áo
Topic 9A. WHERE DO YOU LIVE? Bạn sống ở đâu?
Topic 9B. WHERE DO YOU LIVE? Bạn sống ở đâu?
Topic 10A. BIRTHDAY PARTY
Topic 10B. BIRTHDAY PARTY Tiệc sinh nhật
LEVEL: LUYỆN GIAO TIẾP, PHÁT ÂM CHUẨN, THUYẾT TRÌNH, TRANH BIỆN DEBATE, VIẾT LUẬN,KỸ NĂNG KHÁC...
Hệ thống âm và bảng chữ cái tiếng Anh/gặp tác giả sách
(05:38)
Introduction/Giới thiệu ... SPEAK WITH ME!
(01:48)
Thử 1 bài nghe (A1). Social media
TIẾNG ANH 3
UNIT 1. HELLO
UNIT 2. WHAT'S YOUR NAME?
UNIT 3. THIS IS TONY
UNIT 4. HOW OLD ARE YOU?
UNIT 5. ARE THEY YOUR FRIENDS?
UNIT 6. STAND UP
UNIT 7. THAT'S MY SCHOOL
UNIT 8. THIS IS MY PEN
UNIT 9. WHAT COLOR IS IT?
UNIT 10. WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?
UNIT 11. THIS IS MY FAMILY
UNIT 12. THIS IS MY HOUSE
UNIT 14. ARE THERE ANY POSTERS IN THE ROOM?
UNIT 15. DO YOU HAVE ANY TOYS?
UNIT 16. DO YOU HAVE ANY PETS?
UNIT 17. WHAT TOYS DO YOU LIKE?
UNIT 18. WHAT ARE YOU DOING?
UNIT 19. THEY’RE IN THE PARK
UNIT 20. WHERE’S SAPA?
Tiểu sử tiến sĩ Trần Minh Hoàng
Thư ngỏ hợp tác, đầu tư Leanring247
TIẾNG ANH 4
UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
UNIT 2. I'M FROM JAPAN
UNIT 3. WHAT DAY IS IT TODAY?
UNIT 4. WHEN'S YOUR BIRTHDAY?
UNIT 5. CAN YOU SWIM?
UNIT 6. WHERE'S YOUR SCHOOL?
UNIT 7. WHAT DO YOU LIKE DOING?
UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
UNIT 9. WHAT ARE THEY DOING?
UNIT 10. WHERE WERE YOU YESTERDAY?
UNIT 11. WHAT TIME IS IT?
UNIT 12. WHAT DOES YOUR FATHER DO?
UNIT 13. WOULD YOU LIKE SOME MILK?
UNIT 14. WHAT DOES HE LOOK LIKE?
UNIT 15. WHEN'S CHILDREN'S DAY?
UNIT 16. LET'S GO TO THE BOOKSHOP
UNIT 17. HOW MUCH IS THE T-SHIRT
UNIT 18. WHAT'S YOUR PHONE NUMBER?
UNIT 19. WHAT ANIMALS DO YOU WANT TO SEE?
UNIT 20. WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
TIẾNG ANH 5
UNIT 1. WHAT'S YOUR ADDRESS?
UNIT 2. I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU?
UNIT 3. WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?
UNIT 4. DID YOU GO TO THE PARTY?
UNIT 5. WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND?
UNIT 6. HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY?
UNIT 7. HOW DO YOU LEARN ENGLISH ?
UNIT 8. WHAT ARE YOU READING?
UNIT 9. WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?
UNIT 10. WHEN WILL SPORTS DAY BE?
UNIT 11. WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
UNIT 12. DON'T RIDE YOUR BIKE TOO FAST
UNIT 13. WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
UNIT 14. WHAT HAPPENDED IN THE STORY?
UNIT 15. WHAT WOULD YOU LIEK TO BE IN THE FUTURE?
UNIT 16. WHERE'S THE POST OFFICE?
UNIT 17. WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?
UNIT 18. WHAT WILL THE WEATHER BE LIKE TOMORROW?
UNIT 19. WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT?
UNIT 20. WHICH ONE IS MORE EXCITING, LIFE IN THE CITY OR LIFE IN THE COUNTRYSIDE?
TIẾNG ANH 6
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
UNIT 2. MY HOME
UNIT 3. MY FRIENDS
UNIT 4. MY NEIGHBORHOOD
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
UNIT 7. TELEVISION
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
UNIT 10. OUR HOUSE IN THE FUTURE
UNIT 11. OUR GREENER WORLD
UNIT 12. ROBOTS
TIẾNG ANH 7
UNIT 1. MY HOBBIES
UNIT 2. HEALTH
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
UNIT 4. MUSIC AND ARTS
UNIT 5. VIETNAMESE FOOD AND DRIINK
UNIT 6. THE FIRST UNIVERISTY IN VIETNAM
UNIT 7. TRAFFIC
UNIT 8. FILMS
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
TIẾNG ANH 8
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM
UNIT 6. FOLK TALES
UNIT 7. POLLUTION
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
UNIT 9. NATURAL DISASTERS
UNIT 10. COMMUNICATION
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS
TIẾNG ANH 9 (1.8.2022)
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
UNIT 2. CITY LIFE
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
UNIT 5. WONDERS OF VIETNAM
UNIT 6. VIETNAM: THEN AND NOW
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
UNIT 8. TOURISM
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
UNIT 10. SPACE TRAVEL
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
VIDEO tóm tắt bài học 19.9
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng