Bài giảng trước
Bài giảng sau
TOEIC 550 (2021) University Edition
0%
TOEIC levels 100-550 | A1, A2 |Beginner English Grammar
Lời chào từ thầy Trần Minh Hoàng, tiến sĩ Đại học Quốc gia Hà Nội, tác giả sách và Co-founder Learning247...
(02:00)
TOEIC PLACEMENT TEST | BÀI KIỂM TRA TOEIC ĐẦU VÀO (Level 550, A1-B2)
BẠN CÓ HIỂU ĐÚNG VỀ BÀI THI TOEIC?
Pronunciation & Vocabulary for TOEIC 550|A1-B1
Bài kiểm tra thử Pronnuncaiton | Phát âm| Level EASY!
1200 words for TOEIC 550 | A2-B1 | 1200 từ vựng quan trọng cho TOEIC 550| A2-B1
Hệ thống âm và bảng chữ cái tiếng Anh
(05:38)
Năm quy tắc ngữ âm nền tảng - E kỳ diệu, R lắm chiêu
(08:17)
Hệ thống âm và bảng chữ cái tiếng Anh - Bài tập
(05:22)
Đánh vần tiếng Anh và Nguyên tắc 4 cột
(09:49)
8. Đánh vần tiếng Anh và Nguyên tắc 4 cột - Bài tập
(11:11)
Tổng quan cách đọc phụ âm & cách đọc của phụ âm biến đổi hoàn toàn
(09:07)
Tổng quan cách đọc phụ âm & cách đọc của phụ âm biến đổi hoàn toàn - Bài tập
(06:45)
Cách đọc phụ âm biến đổi một phần
(09:04)
Cách đọc phụ âm biến đổi một phần - Bài tập
(05:59)
Tiêu chí xác định trọng âm & Quy trình phiên âm từ tiếng Anh
(08:30)
Tiêu chí xác định trọng âm & Quy trình phiên âm từ tiếng Anh - Bài tập
(06:37)
ETS 2021 TOEIC RC TEST 2 PART 5-6
Section 1: Using "Be" and "Have" in Simple Present Tense (Sử dụng Tobe và Have trong Thì Hiện tại đơn)
1. Noun + Is + Noun ( Danh từ + Is + Danh từ)
(04:10)
2. Noun + Are + Noun ( Danh từ + Are + Danh từ)
(04:57)
3. Pronoun + Be + Noun ( Đại từ + Tobe + Danh từ)
(07:29)
4. Be + Adjective ( Tobe + Tính từ)
(05:08)
5. Be + Location ( Tobe + Vị trí)
(05:11)
6. Yes / No Questions with Be (Câu hỏi Yes/No với động từ Tobe)
(07:52)
7. Where Questions with Be (Câu hỏi "Where" với động từ Tobe
(04:44)
8. Using Have - Has and Possessive Adjectives ( Cách sử dụng Have/has và Tính từ sở hữu)
(05:19)
9. Using This, That, These and Those (Cách sử dụng This, That, These and Those )
(04:28)
10. What and Who Questions with Be (Câu hỏi "What", "Who" với động từ Tobe
(03:55)
11. Numbers (Những con số)
(10:06)
12. Using "It" to Talk about Time ( Cách sử dụng "It" để nói về thời gian )
(07:45)
5.2 Section 2: The Simple Present Tense (Thì hiện tại đơn )
13. The Simple Present Tense (Thì hiện tại đơn)
(04:45)
14. Frequency Adverbs in Simple Present Tense (Các trạng từ chỉ tần suất trong Thì hiện tại đơn )
(04:04)
15. Spelling and Pronunciation of Final "s" (Đánh vần và phát âm âm cuối "s")
(04:31)
16. Negatives and Questions in Simple Present Tense (Câu phủ định và câu hỏi trong Thì hiện tại đơn)
(05:34)
17. Information Questions In Simple Present Tense (Câu hỏi về thông tin trong Thì hiện tại đơn)
(03:35)
5.3 Section 3: The Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn )
18. The Present Continuous Tense (Be + Verb-ing) (Thì hiện tại tiếp diễn be + V-ing)
(05:28)
19. Questions in Present Continuous Tense (Câu hỏi trong Thì hiện tại tiếp diễn)
(04:40)
20. Using Present Continuous For The Future (Sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai)
(03:13)
21. Non Action Verbs (Stative Verbs) (Động từ chỉ trạng thái)
(07:37)
22. Use Of Some Non Action Verbs (Cách dùng các động từ chỉ trạng thái)
(05:07)
23. Use of Would Like (Cách sử dụng cấu trúc "Would Like")
(04:28)
24. Comparing The Uses Of "Think" (So sánh các cách sử dụng "Think")
(05:03)
25. Usage Of "There Is" and "There Are" (Cách dùng "There is" và "There are")
(06:45)
26. Prepositions of Location (Giới từ chỉ vị trí)
(04:50)
5.4 Section 4: Nouns and Pronouns ( Danh từ và Đại từ)
27. Subject Pronouns and Object Pronouns (Đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ)
(04:23)
28. Singular and Plural Nouns (Danh từ số ít và danh từ số nhiều)
(05:48)
29. Countable and Uncountable Nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)
(07:07)
30. Using "The" (Cách dùng "The" )
(06:50)
31. Indefinite Pronouns (Đại từ không xác định)
(03:23)
5.5 Section 5: Progress Test 1
Assignment Test 1: Progress Test 1
5.6 Section 6: The Simple Past Tense (Thì quá khứ đơn)
32. The Simple Past Tense with "Be" (Thì quá khứ đơn với "Tobe")
(06:07)
33. The Simple Past Tense with Regular Verbs
(08:24)
34. The Simple Past Tense with Irregular Verbs
(08:45)
35. Questions and Negatives in Simple Past Tense
(07:15)
36. Who, What, Which in Simple Past Tense
(06:06)
37. Time Clauses with Before, After, When
(05:48)
5.7 Section 7: A1 (Beginner) Level Completion Test
Pratice Test 1: A1 Beginner Level Completion Test
5.8 Section 8: Future Tense
38. Expressing Future Time with "Will"
(05:58)
39. Expressing Future Time with "Be Going To"
(05:52)
40. Time Words Used in Past Time and Future Time
(05:05)
41. What + Do Questions
(03:55)
42. May, Might and Will for Present and Future Possibility
(04:52)
43. Past and Future Time Clauses with Before, After and When
(06:28)
44. If Clauses
(07:06)
5.9 Section 9: Progress Test 2
Assignment Test 2: Progress Test 2
5.10 Section 10: Modals and Sentences Structures
45. Ability with Can, Could and Be able to
(07:04)
46. Using Very and Too with Adjectives
(03:51)
47. Too + Adjective
(04:58)
48. Using "Enough" with Adjectives and Nouns
(02:59)
49. Polite Requests with May, Could, Can, Would
(04:35)
50. Imperatives
(03:08)
5.11 Section 11: Nouns and Adjectives
51. Modifying Nouns with Adjectives and Nouns
(03:37)
52. Word Order of Adjectives
(03:41)
53. Expressing Quantity with "All of, Most of, Some of, One of, None of"
(06:15)
54. Every + Noun
(04:33)
55. Possessives
(07:06)
56. Direct and Indirect Objects
(04:18)
57. Expressing Purpose with "For" and "To"
(03:39)
5.12 Section 12: Comparison and Some Models
58. Comparisons with "The Same", "Similar", "Different", "Like" and "Alike"
(05:33)
59. Comparatives
(07:27)
60. Comparisons with "As...As", "Less", "But"
(04:30)
61. Superlatives
(07:00)
62. Adverbs
(05:12)
63. Comparisons with Adverbs
(07:26)
64. Using "Should"
(04:01)
65. Using "Let's" and "Why don't"
(02:18)
66. Using "Have to"
(04:30)
67. Using "Must"
(04:06)
5.13 Section 13: The Past Continuous (Progressive) Tense and Perfect Tense
68. The Past Continuous (Progressive) Tense
(06:49)
69. Past Habits - Used to
(04:19)
70. The Present Perfect Tense
(11:05)
71. Conditionals
(06:26)
72. Tag Questions
(05:11)
73. The Past Perfect Tense
(05:44)
5.14 Section 14: Progress Test Final
Assignment 3: Elementary (A1&A2) Level - Final Progress Test
5.15 Section 15: A2 (Elementary) Level Completion Test
Practice Test 2: A2 (Elementary) Level Completion Test
10. What and Who Questions with Be (Câu hỏi "What", "Who" với động từ Tobe
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng