ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
April Fool's Day (n) |
/ˌeɪprəl ˈfuːlz deɪ/ | ngày Cá tháng tư |
balloon (n) |
/bəˈluːn/ | bóng bay |
candle (n) |
/ˈkændl/ | nến |
Cannes Film Festival (n) |
/kæns fɪlm ˈfestɪvl/ | Liên hoan phim Cannes |
carnival (n) |
/ˈkɑːnɪvl/ | ngày hội, lễ hội |
celebration (n) |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ | lễ kỉ niệm |
celebratory (adj) |
/ˌseləˈbreɪtəri/ | sự kỉ niệm, tổ chức lễ để kỉ niệm |
Christmas (n) |
/ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh |
common (adj) |
/ˈkɒmən/ | thông thường |
costume (n) |
/ˈkɒstjuːm/ | trang phục mặc trong các dịp lễ hội hoặc đóng giả nhân vật trong phim, truyện |
cranberry (n) |
/ˈkrænbəri/ | cây nam việt quất |
dance (v) |
/dɑːns/ | khiêu vũ, múa |
dancer (n) |
/dɑːnsə(r)/ | vũ công |
Diwali (n) |
/dɪˈwɑːli/ | Lễ hội Diwali |
Easter (n) |
/ˈiːstə(r)/ | Lễ phục sinh |
Easter egg (n) | /ˈiːstə(r) eg/ | Trứng phục sinh |
feast (n) |
/fiːst/ | bữa tiệc lớn, yến tiệc |
festival (n) |
/ˈfestɪvl/ | lễ hội |
fireworks (n) |
/ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa |
Flower Festival (n) |
/ˈflaʊə(r) ˈfestɪvl/ | Lễ hội Hoa |
gravy (n) |
/ˈɡreɪvi/ | nước sốt |
Halloween (n) |
/ˌhæləʊˈiːn/ | Halloween |
highlight (n) |
/ˈhaɪlaɪt/ | phần nổi bật |
hold (v) |
/həʊld/ | ôm, giữ |
joyful (adj) |
/ˈdʒɔɪfl/ | vui vẻ |
lantern (n) |
/ˈlæntən/ | đèn lồng |
New Year (n) |
/ˌnjuː ˈjɪə(r)/ | Năm mới |
parade (n) |
/pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
performer (n) |
/pəˈfɔːmə(r)/ | người trình diễn, người thể hiện |
photo (n) |
/ˈfəʊtəʊ/ | ảnh |
pumpkin (n) |
/ˈpʌmpkɪn/ | bí ngô |
relax (v) |
/rɪˈlæks/ | thư giãn |
religious (adj) |
/rɪˈlɪdʒəs/ | mang tính tôn giáo |
Rock in Rio (n) |
/rɒk ɪn 'rɪəʊ/ | Lễ hội âm nhạc Rock in Rio |
romaNtic (adj) |
/rəʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
seasonal (adj) |
/ˈsiːzənl/ | theo mùa |
stuffing (n) |
/ˈstʌfɪŋ/ | hỗn hợp để nhồi vào gia cầm |
Thanksgiving (n) |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | lễ Tạ ơn |
turkey (n) |
/ˈtɜːki/ | gà tây |
unusual (adj) |
/ʌnˈjuːʒuəl/ | không bình thường, không thường xuyên |
Water Festival (n) | /ˈwɔːtə(r) ˈfestɪvl/ | Lễ hội Nước |
WH QUESTIONS | |
WHO: ai |
- Who has given you this book? (Ai đã cho cậu quyển sách này?) - Nam has given me this book. (Nam đã cho tớ quyển sách này.) |
WHAT: cái gì |
- What is that? (Đó là gì?) - It's a pencil. (Đó là một cây bút chì.) |
WHOM: ai |
- Whom are you going shopping with? (Cậu sẽ đi mua sắm với ai?) - I'm going shopping with Mai. (Tớ sẽ đi mua sắm với Mai.) |
WHEN: khi nào |
- When did you watch Star Wars? (Cậu xem Chiến Tranh Giữa Các Vì Sao khi nào?) - I watched it last night. (Tớ xem nó tối qua.) |
WHERE: ở đâu |
- Where can I find fresh vegetables? (Tớ có thể tìm rau sạch ở đâu?) - You can find them at the greengrocer's. (Cậu có thể tìm chúng ở tiệm bán rau quả.) |
HOW: như thế nào |
- How do you go to school? (Cậu đi đến trường bằng cách nào?) - I go to school by bus. (Tớ đi đến trường bằng xe buýt.) |
WHY: vì sao |
- Why did you have to tell a lie to your mother? (Vì sao cậu phải nói dối mẹ cậu?) - Because I didn't want to make her sad. (Vì tớ không muốn làm bà ấy buồn.) |
HOW OFTEN: bao lâu một lần |
- How often do you have Maths? (Cậu học môn Toán bao lâu một lần?) - I have it twice a week. (Tớ học nó hai lần một tuần.) |
ADVERBIAL PHRASE (MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ) | |
NOTE |
- Dùng để cung cap thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức của một hành động. - Thường bao gồm danh từ, giới từ, động từ nguyên thể. - Dùng để trả lời các câu hỏi có từ để hỏi là "when", "where", "how", "why", "how often". |
EXAMPLE |
- When did your brother graduate? (Anh trai cậu tốt nghiệp khi nào?) - How often does she visit her grandfather? (Cô ấy thăm ông bà bao lâu một lần?) - Where are you going on your summer holiday? (Cậu sẽ đi đâu vào kì nghỉ hè này?) - How do you go to school every day? (Cậu đi đến trường hàng ngày bằng cách nào?) - Why is she studying so hard these days? (Vì sao mấy ngày nay chị ấy học chăm thế?) |
First syllable | answer /ˈɑːnsə(r)/ | question /ˈkwestʃən/ | practice /ˈpræktɪs/ | visit /ˈvɪzɪt/ |
Second syllable | account /əˈkaʊnt/ | before /bɪˈfɔː(r)/ | believe /bɪˈliːv/ | rely /rɪˈlaɪ/ |