ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
apricot blossom (n) |
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
calendar (n) |
/ˈkælɪndə(r)/ | lịch |
dragon dance (n) |
/ˈdræɡən dɑːns/ | múa lân |
dress up (phr.) |
/dres ʌp/ | ăn diện |
dried candied fruits (n) |
/draɪd ˈkændid fruːta/ | mứt |
exchange New Year’s wishes (phr.) |
/ɪksˈtʃeɪndʒ njuː jɪəz wɪʃɪz/ | chúc Tết nhau |
fireworks (n) |
/ˈfaɪəwɜːks/ | pháo hoa |
first caller (n) |
/fɜːst ˈkɔːlə(r)/ | người xông đất |
furniture (n) |
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | đồ nội thất |
go to the pagoda to pray for... (phr.) |
/ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə(r)/ | đi chùa để cầu cho |
jellied meat (n) |
/ˈdʒelid miːt/ | thịt đông |
kumquat tree (n) |
/ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất |
lean pork paste (n) |
/liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
pagoda (n) |
/pəˈɡəʊdə/ | chùa |
parallel sentences (n) |
/ˈpærəlel ˈsentənsɪz/ | câu đối |
peach blossom (n) |
/piːtʃ ˈblɒsəm/ | hoa đào |
pickled onion (n) |
/ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
pickled small leeks (n) |
/ˈpɪkld smɔːl liːks/ | củ kiệu |
present (n) |
/ˈpreznt/ | quà tặng |
relative (n) |
/ˈrelətɪv/ | họ hàng |
roasted watermelon seeds (n) |
/rəʊstɪd ˈwɔːtəmelən siːdz/ | hạt dưa |
shopping (n) |
/ˈʃɒpɪŋ/ | việc mua sắm |
special food (n) |
/ˈspeʃl fuːd/ | đồ ăn đặc biệt (trong ngày nào đó) |
spring festival (n) |
/sprɪŋ ˈfestɪvl/ | hội xuân |
sticky rice (n) |
/ˈstɪki raɪs/ | gạo nếp |
sweep the floor (phr.) |
/swiːp ðə flɔː(r)/ | quét nhà |
the kitchen god (n) |
/ðə ˈkɪtʃɪn ɡɒd/ | táo quân |
the new year tree (n) |
/ðə njuː jɪə(r) tri:/ | cây nêu |
wish (v) | /wɪʃ/ | ước, cầu |
SHOULD AND SHOULDN'T | |
USE | Dùng để khuyên ai nên hay không nên làm điều gì. |
FORM |
(+) S + should + V-inf. (-) S + shouldn't + V-inf. (?) Should + S + V-inf? |
EXAMPLE |
- Students should wear uniforms. (Học sinh nên mặc đồng phục.) - We should wear warm coats in this weather. (Chúng ta nên mặc áo khoác ấm trong thời tiết này.) - She should go to the doctor. (Chị ấy nên đến gặp bác sĩ.) - He shouldn't smoke here. (Anh ấy không nên hút thuốc ở đây.) - They should study hard. (Họ nên học hành chăm chỉ.) |
SIMPLE FUTURE TENSE | |
USE | Dùng để nói về những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
FORM |
(+) S + will + V-inf. (-) S + won't + V-inf. (?) Will + S + V-inf? |
EXAMPLE |
- We will decorate the house. (Chúng ta sẽ trang trí ngôi nhà.) - My mother will go to the supermarket to buy some special food. (Mẹ tôi sẽ đến siêu thị để mua vài đồ ăn đặc biệt.) - I will help her take care of her children tomorrow morning. (Tôi sẽ giúp cô ấy trông bọn trẻ vào sáng mai.) - She will bring you a cup of tea soon. (Cô ấy sẽ mang cho bạn một tách trà sớm thôi.) |
SIGNALS |
Trong câu tương lai đơn thường hay thấy xuất hiện các trạng từ chỉ thời
|
Listen and repeat these words.
/s/ | store | soon | sun | soap |
/ʃ/ | shape | shop | bookshelf | shoot |