UNIT 17. WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

UNIT 17: WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

English Pronunciation Vietnamese
rice /raɪs/ cơm, gạo
fish /fɪʃ/
apple juice /ˈæpl ʤuːs/ nước ép táo
water /ˈwɔːtə/ nước (lọc)
biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy
chocolate /ˈʧɒkəlɪt/ sô cô la
orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ nước cam
lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ nước chanh
sandwich /ˈsænwɪʤ/ bánh mỳ kẹp
sausage /ˈsɒsɪʤ/ xúc xích
banana /bəˈnɑːnə/ chuối
butter /ˈbʌtə/
egg /ɛg/ trứng
vegetables /ˈvɛʤtəb(ə)lz/ rau củ
fruit /fruːt/ hoa quả
Vitamin /ˈvɪtəmɪn/ vi-ta-min
fat /fæt/ béo, chất béo
Sugar /ˈʃʊgə/ đường
bread /brɛd/ bánh mì
meat /miːt/ thịt
a bowl of /ə bəʊl ɒv/ một bát (cơm...)
a carton of /ə ˈkɑːtən ɒv/ một hộp (sữa...)
a glass of /ə glɑːs ɒv/ mộc cốc (nước...)
a packet of /ə ˈpækɪt ɒv/ một gói (bánh...)
a bar of /ə bɑːr ɒv/ một thanh (sô cô la)
a bottle of /ə ˈbɒtl ɒv/ một chai (nước)
eat /iːt/ ăn
drink /drɪŋk/ uống
healthy /ˈhɛlθi/ khỏe, tốt cho sức khỏe
fresh /frɛʃ/ tươi (đồ ăn)
thirsty /ˈθɜːsti/ khát
hungry /ˈhʌŋgri/ đói
how much /haʊ mʌʧ/ bao nhiêu
school canteen /skuːl kænˈtiːn/ căng tin trong trường
QUESTION FORM EXAMPLE
1. Hỏi xem ai có muốn ăn gì không?

(?) What would you like to + eat/drink?

(+) I'd like ..., please.

- What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I'd like a banana, please. (Tôi muốn một quả chuối)

- What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)

I'd like a glass of milk, please. (Tớ muốn một ly sữa)

2. Hỏi về số lượng đồ ăn, thức uống mà ai ăn, uống mỗi ngày

Loại 1

(?) How many + Npl -F do/does + S + eat/drink + every day?

(+) S + eat/drink/eats/drinks + ...

Loại 2

(?) How much + Npl do you eat/drink + every day?

(+) S + eat/drink/eats/drinks + ...

Loại 1

How many glasses of milk do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu cốc sữa mỗi ngày?)

I drink five glasses of milk. (Tôi uống 5 cốc sữa mỗi ngày.)

How many bananas does she eat every day? (Chị ấy ăn bao nhiêu chuối mỗi ngày?)

She eats four bananas. (Chị ấy ăn bốn quả chuối mỗi ngày.)

Loại 2

How much rice do you eat every day? (Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?)

I eat three bowls of rice every day. (Tôi ăn ba bát mỗi ngày.)

How much fruit juice does he drink every day? (Anh ấy uống bao nhiêu cốc nước hoa quả mỗi ngày.)

He drinks five glasses of fruit juice every day. (Anh ấy uống năm cốc nước mỗi ngày.)

Trong tiếng Anh, các câu dạng Wh-question và câu trả lời luôn có giọng điệu đi xuống. Các em hãy lắng nghe và tập thực hành phát âm chính xác các câu dưới đây

Mark the intonation of the following sentences

1. What would you like to eat? I'd like to eat sausages.
2. What would she like to eat? She'd like to eat chicken.
3. What would you like to drink? I'd like to drink orange juice.
4. What would he like to drink? He'd like to drink tea.

WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?

Warm-up game: 

  • Chép các từ trong game xuống vở sau đó ghi âm phần đọc từ bằng Vocaroo.com rồi gửi file lên nhóm lớp hoặc nhóm chung cộng đồng Learning247.
  • Write the words down in your notebook and then record your reading those words through Vocaroo.com then send the file to the class group (zalo/fb) or the common group of Learning247.vn link...

  • Ghi âm bằng cách dùng Vocaroo dưới đây và gửi link vào nhóm/lớp của mình trên zalo/Facebook hoặc theo yêu cầu của GV/Trợ giảng!


Hoàn thành
0 bình luận