English | Pronunciation | Vietnamese |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
fish | /fɪʃ/ | cá |
apple juice | /ˈæpl ʤuːs/ | nước ép táo |
water | /ˈwɔːtə/ | nước (lọc) |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
chocolate | /ˈʧɒkəlɪt/ | sô cô la |
orange juice | /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ | nước cam |
lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | nước chanh |
sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | bánh mỳ kẹp |
sausage | /ˈsɒsɪʤ/ | xúc xích |
banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối |
butter | /ˈbʌtə/ | bơ |
egg | /ɛg/ | trứng |
vegetables | /ˈvɛʤtəb(ə)lz/ | rau củ |
fruit | /fruːt/ | hoa quả |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | vi-ta-min |
fat | /fæt/ | béo, chất béo |
Sugar | /ˈʃʊgə/ | đường |
bread | /brɛd/ | bánh mì |
meat | /miːt/ | thịt |
a bowl of | /ə bəʊl ɒv/ | một bát (cơm...) |
a carton of | /ə ˈkɑːtən ɒv/ | một hộp (sữa...) |
a glass of | /ə glɑːs ɒv/ | mộc cốc (nước...) |
a packet of | /ə ˈpækɪt ɒv/ | một gói (bánh...) |
a bar of | /ə bɑːr ɒv/ | một thanh (sô cô la) |
a bottle of | /ə ˈbɒtl ɒv/ | một chai (nước) |
eat | /iːt/ | ăn |
drink | /drɪŋk/ | uống |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe, tốt cho sức khỏe |
fresh | /frɛʃ/ | tươi (đồ ăn) |
thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát |
hungry | /ˈhʌŋgri/ | đói |
how much | /haʊ mʌʧ/ | bao nhiêu |
school canteen | /skuːl kænˈtiːn/ | căng tin trong trường |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi xem ai có muốn ăn gì không? |
(?) What would you like to + eat/drink? (+) I'd like ..., please. |
- What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) I'd like a banana, please. (Tôi muốn một quả chuối) - What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?) I'd like a glass of milk, please. (Tớ muốn một ly sữa) |
2. Hỏi về số lượng đồ ăn, thức uống mà ai ăn, uống mỗi ngày |
Loại 1 (?) How many + Npl -F do/does + S + eat/drink + every day? (+) S + eat/drink/eats/drinks + ... Loại 2 (?) How much + Npl do you eat/drink + every day? (+) S + eat/drink/eats/drinks + ... |
Loại 1 How many glasses of milk do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu cốc sữa mỗi ngày?) I drink five glasses of milk. (Tôi uống 5 cốc sữa mỗi ngày.) How many bananas does she eat every day? (Chị ấy ăn bao nhiêu chuối mỗi ngày?) She eats four bananas. (Chị ấy ăn bốn quả chuối mỗi ngày.) Loại 2 How much rice do you eat every day? (Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?) I eat three bowls of rice every day. (Tôi ăn ba bát mỗi ngày.) How much fruit juice does he drink every day? (Anh ấy uống bao nhiêu cốc nước hoa quả mỗi ngày.) He drinks five glasses of fruit juice every day. (Anh ấy uống năm cốc nước mỗi ngày.) |
Trong tiếng Anh, các câu dạng Wh-question và câu trả lời luôn có giọng điệu đi xuống. Các em hãy lắng nghe và tập thực hành phát âm chính xác các câu dưới đây
Mark the intonation of the following sentences
1. What would you like to eat? | I'd like to eat sausages. |
2. What would she like to eat? | She'd like to eat chicken. |
3. What would you like to drink? | I'd like to drink orange juice. |
4. What would he like to drink? | He'd like to drink tea. |