ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
watermelon | / ˈwɔːtəmelən / | dưa hấu |
seed | / siːd / | hạt |
castle | / ˈkɑːsl̩ / | lâu đài |
princess | / prɪnˈses / | công chúa |
prince | / prɪns / | hoàng tử |
wish | / wɪʃ / | điều ước, ước |
king | / kɪŋ / | vua |
queen | / kwiːn / | nữ hoàng, hoàng hậu |
piece of meat | / pi:s əv miːt / | miếng thịt |
fox | / fɒks / | con cáo |
crow | / krəʊ / | con quạ |
folk tale | / ˈfəʊk teɪl / | chuyện dân gian |
first | / ˈfɜːst / | đầu tiên |
next | / nekst / | tiếp theo |
then | / ðen / | sau đó |
in the end | / ɪn ði end / | cuối cùng |
order | / ˈɔːdə / | đặt (hàng) |
island | / ˈaɪlənd / | hòn đảo |
grow | / ɡrəʊ / | lớn, phát triển |
give | / ɡɪv / | đưa cho |
exchange for | / ɪkˈstʃeɪndʒ fɔː / | đổi lấy cái gì |
happen | / ˈhæpən / | xảy ra |
think of | / ˈθɪŋk ɒv / | nghĩ về |
find | / faɪnd / | tìm ra |
drop | / drɒp / | rơi, rớt |
shake | / ʃeɪk / | lắc |
pick up | / ˈpɪk ˈʌp / | đón, nhặt lên |
thanks for | / θæŋks fɔː / | cảm ơn vì |
delicious | / dɪˈlɪʃəs / | ngon (đồ ăn) |
far away | / ˈfɑːr əˈweɪ / | xa |
lucky | / ˈlʌki / | may mắn |
black | / blæk / | màu đen |
magic | / ˈmædʒɪk / | ma thuật , ảo thuật, thần kỳ |
surprised | / səˈpraɪzd / | ngạc nhiên |
greedy | / ˈɡriːdi / | tham lam |
kind | / kaɪnd / | tốt bụng |
intelligent | / ɪnˈtelɪdʒənt / | thông minh |
short | / ʃɔːt / | ngắn, thấp |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ / | thú vị |
honest | / ˈɒnɪst / | thật thà |
wise | / waɪz / | thông minh |
stupid | /ˈstjuːpɪd / | ngốc |
The Golden Star Fruit Tree | /ðə ˈɡəʊldən stɑː ˈfru:t triː / | Chuyện Cây Khế |
Get married | /ˈget ˈmærɪd / | Kết hôn |
Happily ever after | / ˈhæpɪli ˈevər ˈɑːftə / | hạnh phúc mãi mãi |
once upon a time | / wʌns əˈpɒn ə ˈtaɪm / | ngày xửa này xưa |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1.Hỏi về các tình tiết trong chuyện. |
(?) What happended in the story? (Chuyện xảy ra như thế nào?) (+) First, ...(Đầu tiên,...) (+) Then,... (Sau đó,...) (+) Next, ... (Tiếp theo,...) (+) In the end,...(Cuối cùng) |
What happened in the story? (Chuyện xảy ra như thế nào?) First, Kinh Hung requested Mai An Tiem and his family to live on an island. (Đầu tiên, Vua Hùng yêu cầu Mai An Tiêm và gia đình ra đảo sinh sống.) |
2. Hỏi ý kiến của ai về nhân vật trong chuyện. |
(?) What do/ does + S + think of ...? (+) S thinks +... |
- What do you think of The Fox? (Cậu nghĩ gì về con cáo?) I think he is so clever (Tớ nghĩ nó rất thông minh.) - What does she think about Snow White and the Seven Drawfs? (Chị ấy nghĩ gì về chuyện nàng Bạch Tuyết và Bảy chú lùn?) She thinks it is nice story (Chị ấy nghĩ đó là một câu chuyện hay) |
Trong tiếng Anh, các câu dạng Wh-question và câu trả lời luôn có giọng điệu đi xuống.
Các bạn, hãy nghe và thực tập phát âm chính xác các câu dưới đây.
1. What happened in the story? |
2. First, the poor girl went to the forest. |
3. Then she met an old man. |
4. Next, the old man gave her three wishes. |
5. In the end, she married a kind prince and they lived happily over after. |