ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
window | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn |
tip | /tɪp/ | lời khuyên, mẹo |
stove | /stoʊv/ | bếp ga |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
answer | /ˈæn.sɚ/ | trả lời |
loudly | /ˈlaʊd.li/ | to (âm thanh) |
prevent ...from... | / prɪˈvent frɒm / | ngăn chặn .. khỏi cái gì |
young | /jʌŋ/ | trẻ, trẻ tuổi |
sharp | /ʃɑːrp/ | sắc nhọn |
hear | /hɪr/ | nghe |
reply | /rɪˈplaɪ/ | phản hồi |
fall | / fɑːl/ | ngã, rơi |
scratch | /skrætʃ/ | cào |
bite | /baɪt/ | cắn |
sting | /stɪŋ/ | đốt (ong) |
make sure | /ˈmeɪk ʃʊə / | đảm bảo rằng |
allow | /əˈlaʊ/ | cho phép |
play with the knife | / pleɪ wɪð ðə naɪf / | nghịch dao |
cut yourself | / kʌt jɔːˈself / | tự cắt chảy máu |
get burnt | /ˈget bɜːnt / | bị bỏng |
touch the stove | /ˈtʌtʃ ðə stəʊv / | chạm vào bếp ga |
play with matches | / pleɪ wɪð ˈmætʃɪz / | nghịch diêm |
ride the bike too fast | / raɪd ðə baɪk tuː fɑːst / | đi xe đạp quá nhanh |
climb the tree | / ˈklaɪm ðə triː / | leo trèo cây cối |
run down the stairs | / ˈrʌn grey area ðə steəz / | chạy xuống cầu thang |
break the leg/ arm | / ˈbreɪk ðə ˈleg ɑːm / | làm gãy chân/ tay |
fall off the bike / motorbike | / fɔːl ɒf ðə baɪk ˈməʊtəbaɪk / | ngã xe đạp / xe máy |
roll off | / rəʊl ɒf / | lăn ra (khỏi cái gì) |
dangerous | / ˈdeɪndʒərəs / | nguy hiểm |
common | / ˈkɒmən / | thông thường |
safe | / seɪf / | an toàn |
UNIT 12: DON'T RIDE YOUR BIKE TOO FAST
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Đưa ra lời cảnh báo và phản hồi lại lời cảnh báo tai nạn |
(-) Don't + V-inf (-) OK, I won't |
Don't play with the knife (Đừng nghịch dao!) Ok, I won't (Được rồi tớ sẽ không làm) |
2. Hỏi và trả lời câu hỏi về phòng ngừa tai nạn |
(?) Why shouldn't + S + V-inf (+) Because |
Why shouldn't I play with the cat ? ( Tại sao tớ không nên nghịch con mèo?) Because he may scratch you (Vì nó có thể cào cậu.) |
Trong tiếng Anh, các dạng câu wh-question hoặc câu mệnh lệnh luôn có giọng điệu đi xuống
Các bạn hãy nghe và tập thực hành phát âm chính xác dưới đây
1. Don't climb this tree | OK, I won't |
2. Don't swim in this river | OK, I won't |
3. Why shouldn't I climb this tree? | Because you may fall down |
4. Why shouldn't i swim in this river? | Because you may drown |