UNIT 10. WHEN WILL SPORTS DAY BE?

UNIT 10: WHEN WILL SPORTS DAY BE?

English Pronunciation Vietnamese
take part in / ˈteɪk pɑ:t ɪn / tham gia
play against / pleɪ əˈɡenst / đấu lại
next / nekst / kế tiếp 
until / ʌnˈtɪl / cho tới khi
gym / dʒɪm / phòng tập thể dục
table tennis  / teɪbl ˈtenɪs / môn bóng bàn 
ground  / ɡraʊnd / sân
win  / wɪn / thắng 
lose  / luːz / thua
event  / ɪˈvent / sự kiện
competition / ˌkɒmpəˈtɪʃn̩ / cuộc thi
Sports Day / spɔ:ts ˈdeɪ / Ngày hội thể thao 
Teacher's Day / ˈtiːtʃərz ˈdeɪ / Ngày Nhà giáo 
Independence Day / ˌɪndɪˈpendəns ˈdeɪ / Ngày Quốc Khánh 
Children's Day / ˈtʃɪldrənz ˈdeɪ / Ngày Quốc tế thiếu nhi
Singing Contest / ˈsɪŋɪŋ kənˈtest / Cuộc thi hát 
baseball / ˈbeɪsbɔːl / bóng chày 
basketball / ˈbɑːskɪtbɔːl / bóng rổ 
badmintoon /ˈbædmɪntən/ cầu lông
tug of war  / tʌɡ əv wɔː / kéo co 
volleyball / ˈvɒlɪbɔːl / bóng chuyền
shuttlecock kicking / ˈʃʌtlkɒk ˈkɪkɪŋ / đá cầu 
weight lifting  / weɪt ˈlɪftɪŋ / cử tạ
rope / rəʊp / dây thừng
racket / ˈrækɪt / cái vợt
QUESTION FORM EXAMPLE
1. Hỏi về những sự kiện của trường học sắp xảy ra 

(?) When will + event + be?

(+) It will be on + ...

- When will Sports Day be? (Ngày hội thể thao sẽ diễn ra vào ngày nào?)

It will be on next Saturday. (Nó sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới). 

2. Hỏi xem ai đó sẽ làm gì trong Ngày hội thể thao 

(?) What + be + S + going to do on Sports Day?

(+) S + be + going to + V

- What are you giong to do on Sports Day? (Bạn sẽ tham gia hoạt động gì trong ngày hội thể thao?)

I am going to play badmintoon. (tớ sẽ chơi cầu lông.)

- What is Huyen going to do on Sports Day? (Huyền sẽ tham gia hoạt động gì trong Ngày hội thể thao?)

She is going to play basketball. (cô ấy sẽ chơi bóng rổ). 

- What are Nhung and Trang going to do on Sports Day? (Nhung và Trang sẽ tham gia hoạt động gì trong Ngày hội thể thao?)

They are going to play baseketball. (Họ sẽ chơi bóng chày.) 

Thực hành nhấn trọng âm của từ trong câu hỏi và câu trả lời.

Mark the stress of the words which are usually stressed in these sentences.

'When will 'Sports 'Day be?

It'll be on 'Saturday.
'What's your 'favourite 'sport?

I like 'volleyball.
'What is Tony going to 'do on 'Sports 'Day?

He's going to 'play 'table 'tennis.
'What is Mai going to 'do on 'Sports 'Day? 

She's going to 'play 'badminton.

WHEN WILL SPORTS DAY BE?


Warm-up game: 

  • Chép các từ trong game xuống vở sau đó ghi âm phần đọc từ bằng Vocaroo.com rồi gửi file lên nhóm lớp hoặc nhóm chung cộng đồng Learning247.
  • Write the words down in your notebook and then record your reading those words through Vocaroo.com then send the file to the class group (zalo/fb) or the common group of Learning247.vn link...
  • Ghi âm bằng cách dùng Vocaroo dưới đây và gửi link vào nhóm/lớp của mình trên zalo/Facebook hoặc theo yêu cầu của GV/Trợ giảng!


Hoàn thành
0 bình luận