English | Pronunciation | Vietnamese |
take part in | / ˈteɪk pɑ:t ɪn / | tham gia |
play against | / pleɪ əˈɡenst / | đấu lại |
next | / nekst / | kế tiếp |
until | / ʌnˈtɪl / | cho tới khi |
gym | / dʒɪm / | phòng tập thể dục |
table tennis | / teɪbl ˈtenɪs / | môn bóng bàn |
ground | / ɡraʊnd / | sân |
win | / wɪn / | thắng |
lose | / luːz / | thua |
event | / ɪˈvent / | sự kiện |
competition | / ˌkɒmpəˈtɪʃn̩ / | cuộc thi |
Sports Day | / spɔ:ts ˈdeɪ / | Ngày hội thể thao |
Teacher's Day | / ˈtiːtʃərz ˈdeɪ / | Ngày Nhà giáo |
Independence Day | / ˌɪndɪˈpendəns ˈdeɪ / | Ngày Quốc Khánh |
Children's Day | / ˈtʃɪldrənz ˈdeɪ / | Ngày Quốc tế thiếu nhi |
Singing Contest | / ˈsɪŋɪŋ kənˈtest / | Cuộc thi hát |
baseball | / ˈbeɪsbɔːl / | bóng chày |
basketball | / ˈbɑːskɪtbɔːl / | bóng rổ |
badmintoon | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
tug of war | / tʌɡ əv wɔː / | kéo co |
volleyball | / ˈvɒlɪbɔːl / | bóng chuyền |
shuttlecock kicking | / ˈʃʌtlkɒk ˈkɪkɪŋ / | đá cầu |
weight lifting | / weɪt ˈlɪftɪŋ / | cử tạ |
rope | / rəʊp / | dây thừng |
racket | / ˈrækɪt / | cái vợt |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi về những sự kiện của trường học sắp xảy ra |
(?) When will + event + be? (+) It will be on + ... |
- When will Sports Day be? (Ngày hội thể thao sẽ diễn ra vào ngày nào?) It will be on next Saturday. (Nó sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới). |
2. Hỏi xem ai đó sẽ làm gì trong Ngày hội thể thao |
(?) What + be + S + going to do on Sports Day? (+) S + be + going to + V |
- What are you giong to do on Sports Day? (Bạn sẽ tham gia hoạt động gì trong ngày hội thể thao?) I am going to play badmintoon. (tớ sẽ chơi cầu lông.) - What is Huyen going to do on Sports Day? (Huyền sẽ tham gia hoạt động gì trong Ngày hội thể thao?) She is going to play basketball. (cô ấy sẽ chơi bóng rổ). - What are Nhung and Trang going to do on Sports Day? (Nhung và Trang sẽ tham gia hoạt động gì trong Ngày hội thể thao?) They are going to play baseketball. (Họ sẽ chơi bóng chày.) |
Thực hành nhấn trọng âm của từ trong câu hỏi và câu trả lời.
Mark the stress of the words which are usually stressed in these sentences.
'When will 'Sports 'Day be? It'll be on 'Saturday. |
'What's your 'favourite 'sport? I like 'volleyball. |
'What is Tony going to 'do on 'Sports 'Day? He's going to 'play 'table 'tennis. |
'What is Mai going to 'do on 'Sports 'Day? She's going to 'play 'badminton. |