ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
story | / ˈstɔːri / | truyện, câu chuyện |
ghost story | / ˈgəʊst ˈstɔːri / | truyện ma |
fairy tale | / ˈfeəri teɪl / | truyện cổ tích |
short story | / ʃɔ:t ˈstɔːri / | truyện ngắn |
halloween story | / ˌhæləˈwiːn ˈstɔːri / | truyện kể ngày halloween |
story about | / ˈstɔːri əˈbaʊt / | truyện về (cái gì, ai) |
ghost | / ɡəʊst / | ma |
character | / ˈkærəktə / | nhân vật |
free time | / ˈfri: ˈtaɪm / | thời gian rảnh |
play chess | / pleɪ tʃes / | chơi cờ |
scary | / ˈskeəri / | sợ, đáng sợ |
main | / meɪn / | chính, chủ yếu |
generous | / ˈdʒenərəs / | hào phóng |
kind | / kaɪnd / | tốt bụng |
hard - working | / hɑ:d ˈwɜːkɪŋ / | chăm chỉ |
clever | / ˈklevə / | lanh lợi, thông minh |
gentle | / ˈdʒentl̩ / | nhẹ nhàng, thanh lịch |
funny | / ˈfʌni / | vui nhộn, buồn cười |
brave | / breɪv / | dũng cảm, gan dạ |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi xem ai đó đang đọc sách/ truyện gì |
(?) What + be + S + reading? (+) S + be + reading + ... |
- What are you reading? (Cậu đang đọc gì vậy?) I am reading a ghost story. (tớ đang đọc truyện ma) - What is she reading? (Chị ấy đang đọc gì vậy) She is reading a romantic story. (Chị ấy đang đọc truyện tình cảm.) |
2. Hỏi xem một nhân vật có tính cách, phẩm chất gì |
(?) What is + character + like? (+) He/she + is + adj |
- What is Shinichi Kudo like? (Nhân vật Shinichi Kudo thế nào?) - He is smart and handsome (Anh ấy thông minh và đẹp trai). |
Trong bài học này, chúng ta sẽ thực hành nhấn trọng âm của từ trong câu hỏi và câu trả lời. Các em hãy nghe và tập thực hành phát âm chính xác các câu dưới đây.
Mark the stress of the words which are usually stressed in these sentences.
'What is 'your 'favourite 'story? 'Aladdin and the 'magic 'lamp. |
'What is 'Linda 'doing? She is 'playing 'badmintoon with her 'friends. |
'What is 'Peter 'reading? He's 'reading 'books. |
'What's your 'favourite 'character? 'Snow 'White. |