ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
weekend | / wiːkˈend / | cuối tuần |
in the countryside | / ɪn ðə ˈkʌntrisaɪd / | ở vùng nông thôn |
on the beach | / ˈɒn ðə biːtʃ / | ở bãi biển |
at school | / ət skuːl / | ở trường |
at home | / ət həʊm / | ở nhà |
by the sea | / ˈbaɪ ðə siː / | trên bãi biển |
great | / ˈɡreɪt / | tuyệt vời |
swim | / swɪm / | bơi ở biển |
visit | / ˈvɪzɪt / | thăm, tham quan |
explore the cave | / ɪkˈsplɔː ðə keɪv / | thám hiểm hang động |
take a boat trip | / ˈteɪk ə bəʊt trɪp / | đi chơi bằng thuyền |
around | / əˈraʊnd / | vòng quanh |
build sandcastles | / ˈbɪld ˈsændkɑːsl̩z / | xây lâu đài cát |
sunbathe | / ˈsʌnbeɪð / | tắm nắng |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi xem ai đó ở đâu? |
(?) Where will + S + be ...? (+) S + will be ... |
- Where will you be this weekend? (Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?) I will be at my grandparents' house. (Tớ sẽ ở nhà ông bà tớ.) - Where will she be tomorrow? (Chị ấy sẽ ở đâu vào ngày mai?) She will be at the circus. (Chị ấy sẽ ở rạp xiếc) |
2. Hỏi bạn sẽ làm gì |
(?) What will you do + ...? (+) I think I will + V0. (+) I don't know. I may + V0. |
- What will you do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?) I think I will swim in the sea. (Tớ nghĩ tớ sẽ chơi ở biển.) I don't know. I may explore the caves. (Tớ không biết. Chắc là tớ sẽ thám hiểm các hang động.) |
3. Hỏi ai đó sẽ làm gì |
(?) What will + S + do + ...? (+) S + will/ may + V0. |
- What will she do at the beach? (Chị ấy sẽ làm gì ở biển?) She may build sandcastles. (Chắc là chị ấy sẽ xây lâu đài cát.) |
Trong tiếng anh, các câu dạng wh-question và câu trả lời luôn có giọng điệu đi xuống. Các em hãy nghe và tự thực hành phát âm chính xác các câu dưới đây.
Mark the intonation of the following sentences.
What would you like to be in the future? I'd like to be a pilot. |
Why would you like to be a pilot? Because I want to travel in the sky. |
What would you like to be in the future? I'd like to be a teacher. |
Would you like to be a teacher? Because I want to teach the children in my village. |