UNIT 3. WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?

UNIT 3: WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?

ENGLISH PRONUNCIATION VIETNAMESE
coach / kəʊtʃ / xe khách
plane / pleɪn / máy bay
train / treɪn / xe lửa
taxi / ˈtæksi / tắc xi
motorbike / ˈməʊtəbaɪk / xe máy
underground / ˈʌndəɡraʊnd / tàu điện ngầm
bay / beɪ / vịnh
island / ˈaɪlənd / đảo
imperial city / ɪmˈpɪərɪəl ˈsɪti / thành (phố) cổ
seaside / ˈsiːsaɪd / bờ biển
province / ˈprɒvɪns / tỉnh
zoo / zuː / vườn thú
beach / biːtʃ / bãi biển
airport / ˈeəpɔːt / sân bay
railway station / ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn̩ / trạm xe lửa
train station / treɪn ˈsteɪʃn̩ / trạm xe lửa, nhà ga
summer holiday / ˈsʌmə ˈhɒlədeɪ / kỳ nghỉ hè
go on a trip / ˈɡəʊ ˈɒn ə trɪp / đi du lịch
weekend / wiːkˈend / cuối tuần
family / ˈfæmli / gia đình
wonderful / ˈwʌndəfəl / tuyệt vời
north / nɔːθ / miền bắc
take a boat trip / ˈteɪk ə bəʊt trɪp / đi chơi bằng thuyền
photo of the trip / ˈfəʊtəʊ əv ðə trɪp / ảnh chụp chuyến đi
QUESTION FORM EXAMPLE
1. Hỏi xem ai đó đã đi đâu vào kỳ nghỉ

Cách 1:

(?) Where did + S + go + on holiday?

(+) S + went to ...

- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ?)

I went to Ha Long Bay. (Tôi đã đến vịnh Hạ Long.)

- Where did he go on his holiday? (Anh ấy đã đi đâu vào kì nghỉ (của anh ấy)?

He went on a trip with his family. (Anh ấy đã đi du lịch với gia đình?)


Cách 2:

(?) Where + was/were + S + last summer?

(+) S + was/were...

- Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu hè năm ngoái?)

I was at my grandparents' house. (Tớ ở nhà ông bà tớ.)

- Where was Tom last summer? (Tom đã ở đâu hè năm ngoái?)

He was at Phu Quoc Island. (Anh ấy ở đảo Phú Quốc.)

2. Hỏi xem ai đi bằng phương tiện gì

(?) How did + S + get there?

(+) S + got there + by +...

- How did you get there? (Bạn đến đó bằng phương tiện gì?)

I got there by plane. (Tớ đến đó bằng máy bay.)

- How did he get to his hometown? (Anh ấy về quê bằng phương tiện gì?)

He got there by bus. (Anh ấy về đó bằng xe buýt.)

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có 3 âm tiết. Chúng thường là danh từ và thường có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Các em hãy nghe và thực hành phát âm các từ có 3 âm tiết và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất dưới đây.

Listen and practice these words. Pay attention to the stress of words.

'foreigner 'family 'grandparents 'holiday
'motorbike 'cinema 'factory 'president

WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY?

Warm-up game: 

  • Chép các từ trong game xuống vở sau đó ghi âm phần đọc từ bằng Vocaroo.com rồi gửi file lên nhóm lớp hoặc nhóm chung cộng đồng Learning247.
  • Write the words down in your notebook and then record your reading those words through Vocaroo.com then send the file to the class group (zalo/fb) or the common group of Learning247.vn link...
  • Ghi âm bằng cách dùng Vocaroo dưới đây và gửi link vào nhóm/lớp của mình trên zalo/Facebook hoặc theo yêu cầu của GV/Trợ giảng!


Hoàn thành
0 bình luận