ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
coach | / kəʊtʃ / | xe khách |
plane | / pleɪn / | máy bay |
train | / treɪn / | xe lửa |
taxi | / ˈtæksi / | tắc xi |
motorbike | / ˈməʊtəbaɪk / | xe máy |
underground | / ˈʌndəɡraʊnd / | tàu điện ngầm |
bay | / beɪ / | vịnh |
island | / ˈaɪlənd / | đảo |
imperial city | / ɪmˈpɪərɪəl ˈsɪti / | thành (phố) cổ |
seaside | / ˈsiːsaɪd / | bờ biển |
province | / ˈprɒvɪns / | tỉnh |
zoo | / zuː / | vườn thú |
beach | / biːtʃ / | bãi biển |
airport | / ˈeəpɔːt / | sân bay |
railway station | / ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn̩ / | trạm xe lửa |
train station | / treɪn ˈsteɪʃn̩ / | trạm xe lửa, nhà ga |
summer holiday | / ˈsʌmə ˈhɒlədeɪ / | kỳ nghỉ hè |
go on a trip | / ˈɡəʊ ˈɒn ə trɪp / | đi du lịch |
weekend | / wiːkˈend / | cuối tuần |
family | / ˈfæmli / | gia đình |
wonderful | / ˈwʌndəfəl / | tuyệt vời |
north | / nɔːθ / | miền bắc |
take a boat trip | / ˈteɪk ə bəʊt trɪp / | đi chơi bằng thuyền |
photo of the trip | / ˈfəʊtəʊ əv ðə trɪp / | ảnh chụp chuyến đi |
QUESTION | FORM | EXAMPLE |
1. Hỏi xem ai đó đã đi đâu vào kỳ nghỉ |
Cách 1: (?) Where did + S + go + on holiday? (+) S + went to ... |
- Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ?) I went to Ha Long Bay. (Tôi đã đến vịnh Hạ Long.) - Where did he go on his holiday? (Anh ấy đã đi đâu vào kì nghỉ (của anh ấy)? He went on a trip with his family. (Anh ấy đã đi du lịch với gia đình?) |
Cách 2: (?) Where + was/were + S + last summer? (+) S + was/were... |
- Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu hè năm ngoái?) I was at my grandparents' house. (Tớ ở nhà ông bà tớ.) - Where was Tom last summer? (Tom đã ở đâu hè năm ngoái?) He was at Phu Quoc Island. (Anh ấy ở đảo Phú Quốc.) |
|
2. Hỏi xem ai đi bằng phương tiện gì |
(?) How did + S + get there? (+) S + got there + by +... |
- How did you get there? (Bạn đến đó bằng phương tiện gì?) I got there by plane. (Tớ đến đó bằng máy bay.) - How did he get to his hometown? (Anh ấy về quê bằng phương tiện gì?) He got there by bus. (Anh ấy về đó bằng xe buýt.) |
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có 3 âm tiết. Chúng thường là danh từ và thường có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Các em hãy nghe và thực hành phát âm các từ có 3 âm tiết và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất dưới đây.
Listen and practice these words. Pay attention to the stress of words.
'foreigner | 'family | 'grandparents | 'holiday |
'motorbike | 'cinema | 'factory | 'president |