UNIT 1. WHAT'S YOUR ADDRESS?

UNIT 1: WHAT'S YOUR ADDRESS?

ENGLISH PRONUNCIATION VIETNAMESE
pupil (n) /ˈpjuːpl/ học sinh
address (n)  / əˈdres / địa chỉ
hometown (n) /ˈhəʊmtaʊn/ quê nhà
centre/ center (n) /ˈsentər/ trung tâm
view (n) / vjuː / cảnh, tầm nhìn
floor (n) / flɔː / sàn nhà
district (n) / ˈdɪstrɪkt / huyện
street (n) / striːt / phố
lane (n) / leɪn / làn đường, ngõ
flat (n) / flæt / căn hộ
village (n) / ˈvɪlɪdʒ / làng
tower (n) /ˈtaʊər/ tòa tháp
city (n) / ˈsɪti / thành phố
mountain (n) /ˈmaʊntn/ núi
town (n) / taʊn / thị trấn
island (n) / ˈaɪlənd / đảo
countryside (n) / ˈkʌntrisaɪd / vùng nông thôn
small (adj) / smɔːl / nhỏ bé
quiet (adj) / ˈkwaɪət / yên tĩnh
far (adj) / ˈfɑː / xa
beautiful (adj) / ˈbjuːtəfl̩ / đẹp
busy (adj) / ˈbɪzi / bận rộn
large (adj) / lɑːdʒ / lớn, rộng
crowded (adj) / ˈkraʊdɪd / đông đúc
pretty (adj) / ˈprɪti / đẹp
tall (adj) / tɔːl / cao
modern (adj) / ˈmɒdn̩ / hiện đại
QUESTION FORM EXAMPLE
1. Hỏi xem ai đó từ đâu đến (?) Where + do/does + S + come from?

(+) S + come/comes + from+..
.
- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
I come from England. (Tôi đến từ Anh.)
- Where does Linda come from? (Linda từ đâu đến?)
She comes from Australia. (Cô ấy đến từ Úc.)
2. Hỏi địa chỉ của ai đó

(?) What is + tính từ sở hữu + address?

(+) It's ...

(+) S + live/lives...

- What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

It is 153 Tay Son Street. (Là 153 phố Tây Sơn.)

I live at 153 Tay Son Street. (Tôi sống ở 153 phố Tây Sơn.)

- What is her address? (Địa chỉ của chị ấy là gì?)

It is Ha Noi Tower. (Là Tháp Hà Nội.)

She lives in Ha Noi Tower. (Cô ấy sống ở Tháp Hà Nội.)

3. Hỏi xem nơi đó như thế nào

(?) What is + (địa điểm) ...+ like?

(+) It's + adj.

- What is your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?)

It's peaceful and quiet. (Rất bình yên và tĩnh lặng.)

Trong tiếng Anh, một từ khi có 2 âm tiết trở lên thì một âm tiết thường được phát âm mạnh hơn và dài hơn so với các âm tiết còn lại. Âm tiết được phát âm mạnh hơn và dài  hơn đó được gọi là âm tiết mang trọng âm.

Các bạn hãy nghe và thực hành phát âm chính xác các âm dưới đây.

'city 'country 'language 'tower
'modern 'villa 'building 'distinct

 

WHAT'S YOUR ADDRESS?

Warm-up game: 

  • Chép các từ trong game xuống vở sau đó ghi âm phần đọc từ bằng Vocaroo.com rồi gửi file lên nhóm lớp hoặc nhóm chung cộng đồng Learning247.
  • Write the words down in your notebook and then record your reading those words through Vocaroo.com then send the file to the class group (zalo/fb) or the common group of Learning247.vn link...


  • Ghi âm bằng cách dùng Vocaroo dưới đây và gửi link vào nhóm/lớp của mình trên zalo/Facebook hoặc theo yêu cầu của GV/Trợ giảng!


Hoàn thành
0 bình luận