Bài giảng trước
Bài giảng sau
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CẤP 3 (Full bài giảng, bài tập & chữa, định hướng IELTS, SGK Bộ)
0%
GIỚI THIỆU KHÓA HỌC
GIỚI THIỆU <> DOWNLOAD TÀI LIỆU <> THAM GIA NHÓM<>TEST TRÌNH ĐỘ
Table of contents|Đề mục khóa học
Bộ công cụ học tiếng Anh | English learning tools
(10:28)
Module 1
VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân
VOCAB 2. Generation gap | Khoảng cách thế hệ**
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 2
VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
VOCAB 2. Health | Sức khỏe**
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 3
VOCAB 1. Teenager | Thanh thiếu niên**
VOCAB 2. Computer and Technology | Máy tính và công nghệ**
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 4
VOCAB 1. Leisure time activities | Hoạt động trong thời gian rảnh**
VOCAB 2. Independence | Độc lập**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)*
LESSON X. For teachers only
Module 5
VOCAB 1. Local environment | Môi trường địa phương**
VOCAB 2. Life stories | Tiểu sử**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Articles | Mạo từ (a, an,the, zero)**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 6
VOCAB 1. Community services | Dịch vụ cộng đồng *
VOCAB 2. Choose a career | Chọn sự nghiệp**
GRAM 1. Verbs | Động từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 3. Gerund and Infinitive | Danh động từ vs. Động từ nguyên mẫu**
(07:29)
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 7
VOCAB 1. Famous landmarks | Địa danh nổi tiếng**
VOCAB 2. Education | Giáo dục**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 8
VOCAB 1. Food and drink | Thức ăn và đồ uống**
VOCAB 2. Community | Cộng đồng**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
(12:14)
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 9
VOCAB 1. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật**
VOCAB 2. Media | Truyền thông**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
(11:51)
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 10
VOCAB 1. Festivals | Lễ hội**
VOCAB 2. Culture | Văn hóa**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 11
VOCAB 1. Traffic | Giao thông**
VOCAB 2. Vietnam and International organizations | Việt Nam và các tổ chức quốc tế**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 12
VOCAB 1. Sports and games | Thể thao và trò chơi**
VOCAB 2. Climate | Khí hậu**
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 13
VOCAB 1. Travel | Du lịch**
VOCAB 2. Nature | Tự nhiên**
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
(05:25)
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
(05:02)
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 14
VOCAB 1. Entertainment | Các môn giải trí**
VOCAB 2. People and environment | Con người và môi trường**
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 15
VOCAB 1. Dream house | Ngôi nhà mơ ước**
VOCAB 2. Tourism | Du lịch**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
LESSON X. For teachers only
Module 16
VOCAB 1. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai **
VOCAB 2. Inventions | Phát minh**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 17
VOCAB 1. Money | Tiền bạc**
VOCAB 2. Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 18
VOCAB 1. Environmental protection | Bảo vệ môi trường**
VOCAB 2. Country life and city life | Cuộc sống nông thôn và thành thị**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 19
VOCAB 1. Communication | Giao tiếp **
VOCAB 2. Longevity | Sự trường thọ**
GRAM 1. Inversion | Đảo ngữ**
(27:42)
GRAM 2. Inversion | Đảo ngữ**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Module 20
VOCAB 1. Natural disasters | Thiên tai**
VOCAB 2. Cultural diversity | Sự đa dạng văn hóa**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)**
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP**
LESSON X. For teachers only
Week 21
THƯ VIỆN (Tài liệu, đề thi...)
English practice 1 _ Travel
English practice 2 _ GRAMMAR_ Comparison
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)
Course Syllabus | Nội dung & kế hoạch khóa học (tiếp theo)
Week 3
VOCAB+
GRAM
TỔNG HỢP (Listening, speaking, pronunciation, tests, IELTS...)
Mở rộng thế giới TIẾNG ANH & HƯỚNG NGHIỆP
VOCAB2.
GRAM2. Parts of a sentence|Các thành phần câu
CHUYÊN ĐỀ TIẾNG ANH CỦNG CỐ KIẾN THỨC CẤP 2 (W1-10) VÀ LUYỆN THI LÊN CẤP 3 (tham khảo khung Bộ GD)
LESSON X
Bài 22
All grammar (Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cấp 3)
GRAM 1. Parts of a sentence | Các thành phần câu**
GRAM 2. Pronouns | Các loại đại từ**
GRAM 1. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn**
GRAM 2. Present perfect tenses | Các thì hiện tại hoàn thành**
GRAM 1. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn **
GRAM 2. Past perfect tenses | Các thì quá khứ hoàn thành**
GRAM 1. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 2. Future tenses | Các thì tương lai**
GRAM 1. Nouns | Danh từ**
GRAM 2. Articles | Mạo từ (a, an,the, zero)**
GRAM 1. Verbs | Động từ**
GRAM 2. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu**
GRAM 1. Adjectives | Tính từ**
GRAM 2. Adjectives | Tính từ**
GRAM 1. Adverbs | Trạng từ*
(12:14)
GRAM 2. Adverbs | Trạng từ**
GRAM 1. Comparison | Các dạng so sánh**
(11:51)
GRAM 2. Comparison | Các dạng so sánh**
GRAM 1. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 2. Subject - Verb Agreement | Chủ ngữ & động từ**
GRAM 1. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 2. Quantifiers | Lượng từ
GRAM 1. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 2. Determiners | Chỉ định từ
GRAM 1. Preposition of all types | Giới từ **
(05:25)
GRAM 2. Preposition of all types | Giới từ **
(05:02)
GRAM 1. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 2. Conjunctions | Liên từ**
GRAM 1. Types of sentences (function) | Các loại câu**
GRAM 2. Types of sentences (structure) | Các loại câu**
GRAM 1. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 2. Clauses | Mệnh đề**
GRAM 1. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 2. Conditional Sentences | Câu điều kiện**
GRAM 1. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 2. Passive voice | Câu bị động**
GRAM 1. Inversion | Đảo ngữ**
(27:42)
GRAM 2. Inversion | Đảo ngữ**
GRAM 1. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
GRAM 2. Reported speech | Câu trực tiếp, gián tiếp**
KHẢO SÁT CẤP HỌC BỔNG KHÓA HỌC TIẾNG ANH PTTH 2022 @ Learning247.vn
KHẢO SÁT CẤP HỌC BỔNG KHÓA HỌC TIẾNG ANH PTTH 2022 @ Learning247.vn
Loading…
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng