VOCAB 1. Friendship | Tình bạn
TOPIC:
FRIENDSHIP
TÌNH BẠN
Practice 1
GAME 1: Friendship
Drag the letters into their right positions | Sắp xếp các chữ cái để được đáp án đúng
Practice 2: GOOD FRIENDS vs. BAD FRIENDS (Bạn tốt và bạn xấu)
Fill in the blank | Điền "good" nếu câu nói bạn tốt, "bad" nếu câu nói bạn xấu
GAME 2: Friendship
Choose the right answer | Chọn đáp án đúng