VOCAB 1. Friendship | Tình bạn

TOPIC:

FRIENDSHIP

TÌNH BẠN


Practice 1

  • Bài 1: Look these phrases up in the dictionary | Hãy tra nghĩa những từ sau trong từ điển
  • Bài 2: Choose the right answer | Chọn đáp án đúng
  • Bài 3: Drag and drop | Kéo thả vào vị trí đúng

GAME 1: Friendship

Drag the letters into their right positions | Sắp xếp các chữ cái để được đáp án đúng

Practice 2: GOOD FRIENDS vs. BAD FRIENDS (Bạn tốt và bạn xấu)

Fill in the blank | Điền "good" nếu câu nói bạn tốt, "bad" nếu câu nói bạn xấu


GAME 2: Friendship

Choose the right answer | Chọn đáp án đúng

Hoàn thành
0 bình luận