VOCAB 1. About myself | Giới thiệu bản thân

TOPIC:

ABOUT MYSELF

GIỚI THIỆU VỀ BẢN THÂN 

Gợi ý từ vựng

  • Introduce myself: tự giới thiệu bản thân
  • Sociable: cởi mở, thích giao du
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Respect: tôn trọng/sự tôn trọng
  • Knowledgeable: hiểu biết rộng
  • Computer sciences: khoa học máy tính
  • Moody: tâm trạng hay thay đổi/ rầu rĩ
  • Strong/weak points: điểm mạnh/yếu
  • Major: chuyên ngành

Các mẫu câu



Practice 1

Drag and drop | Kéo thả vào vị trí đúng. Sau đó viết một bài tương tự về bản thân bạn và gửi lên *STUDY SPACE

Practice 2

  • Bài 1: Choose the right answer | Chọn đáp án đúng
  • Bài 2: Correct the words in blue | Sửa những từ màu xanh thành đúng
  • Bài 3: Answer the questions | Trả lời các câu hỏi

* Sau khi điền xong bấm để kiểm tra đáp án, bấm F5 để làm lại từ đầu.

Học cách giới thiệu bản thân

Hoàn thành
0 bình luận