Bài giảng trước
Bài giảng sau
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CẤP 2 (Full bài giảng, bài tập & chữa, định hướng IELTS, SGK Bộ)
0%
GIỚI THIỆU KHÓA: TIẾNG ANH CẤP 2 (tương tác toàn diện)
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CẤP 2 (Learning247.vn) Giới thiệu & Hướng dẫn học
Đề mục khóa học
Bộ công cụ học tiếng Anh | English learning tools
(10:28)
Module 1
VOCAB _ Hobbies | Sở thích
GRAM _ Present simple and Present continuous |Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 2
VOCAB _ My friends|Những người bạn
GRAM _ Present perfect tenses|Thì hiện tại hoàn thành
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 3
VOCAB _ Teenager|Thanh thiếu niên
GRAM _ Past simple and Past continuous|Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 4
VOCAB _ Leisure time activities|Hoạt động giải trí
GRAM _ Past simple and Past continuous 2|Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 5
VOCAB _ Local environment|Môi trường địa phương
GRAM _ Simple future|Tương lai đơn
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 6
VOCAB _ Community services|Dịch vụ cộng đồng
GRAM _ Future Be going to
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 7
VOCAB _ Famous landmarks|Địa điểm nổi tiếng
GRAM _ Types of sentences|Các loại câu
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 8
VOCAB _ Food and drink|Đồ ăn và thức uống
GRAM _ Simple, Compound and Complex sentences|Câu đơn, câu phức và câu ghép
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 9
VOCAB _ Music and art|Âm nhạc và nghệ thuật
GRAM _ Modal verbs|Động từ khuyết thiếu
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 10
VOCAB _ Festivals|Lễ hội
GRAM _ Infinitive vs. Gerund|Danh động từ, động từ nguyên thể
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 11
VOCAB _ Traffic|Giao thông
GRAM _ Adjectives|Tính từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 12
VOCAB _ Sports and games| Thể thao và trò chơi
GRAM _ Adverbs|Trạng từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 13
VOCAB _ Travel|Du lịch
GRAM _ Comparison|So sánh
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 14
VOCAB _ Entertainment|Giải trí
GRAM _ Nouns|Danh từ
Noun + Is + Noun ( Danh từ + Is + Danh từ)
(04:10)
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 15
VOCAB _ Dream house|Ngôi nhà mơ ước
GRAM _ Pronouns|Đại từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 16
VOCAB _ Future jobs|Nghề nghiệp tương lai
GRAM _ Preposition of all types|Giới từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 17
VOCAB _ Money|Tiền bạc
GRAM _ Conjunctions|Liên từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 18
VOCAB _ Environmental protection|Bảo vệ môi trường
GRAM _ Articles|Mạo từ
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 19
VOCAB _ Future communication|Giao tiếp trong tương lai
GRAM _ Passive voice|Câu bị động
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 20
VOCAB _ Natural disasters|Thiên tai
GRAM _ Conditional Sentences|Câu điều kiện
Tổng hợp các kỹ năng
Tăng cường cho iELTS
Mở rộng thế giới tiếng Anh
THƯ VIỆN & PHÒNG LUYỆN TẬP, TRẢI NGHIỆM
Khung chương trình tiếng Anh 3 cấp Bộ GD & ĐT!
English practice 1 _ VOCABULARY...
English practice 2 _ GRAMMAR_TEST|Revision
STEM Practice
Economics and Business 1
Economics and Business 2
Economics and Business 3
Economics and Business 4
Economics and Business 5
Economics and Business 6
Economics and Business 7
Tổng hợp NGỮ PHÁP từ cơ bản đên IELTS 7.0 --> Xem thêm "Tổng hợp TỪ VỰNG từ cơ bản đến IELTS 7.0"
Week 1
About me | Giới thiệu bản thân
English Basic 1 _ My friends | Những người bạn của em
English Basic 2 _ Classroom language | Ngôn ngữ lớp học | Các loại câu
English Practice_PRO_My Friends | Những người bạn của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
TỔNG HỢP (Listening, games, bài nâng cao...)
Week 2
English Basic 1 _ Everyday Activities | Hoạt động hàng ngày
English Basic 2 _ Imperative Sentences | Câu mệnh lệnh
(03:08)
English Practice_PRO_ Everyday Activities | Hoạt động hàng ngày
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 3
English Basic 1 _ My hobbies | Những sở thích của em
English Basic 2 _ Affirmative Sentences | Câu khẳng định
English Practice_PRO_ My hobbies | Những sở thích của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 4
English Basic 1 _ In my class | Trong lớp của em
English Basic 2 _ Negative Sentences | Câu phủ định
English Practice_PRO_ In my class | Trong lớp của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 5
English Basic 1 _ School Supplies | Đồ dùng học tập
English Basic 2 _ Present Simple Tense | Thì Hiện tại đơn
(10:19)
English Practice_PRO_ School Supplies | Đồ dùng học tập
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 6
English Basic 1 _ Subjects | Môn học
English Basic 2 _ Present Continuous | Thì Hiện tại tiếp diễn
(05:28)
English Practice_PRO_ Subjects | Môn học
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 7
English Basic 1 _ My house | Nhà của em
English Basic 2 _ Past Simple Tense | Thì Quá khứ đơn
(23:16)
English Practice_PRO_ My house | Nhà của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 8
English Basic 1 _ Things in my house | Trong nhà của em
English Basic 2 _ Future Simple Tense | Thì Tương lai đơn
English Practice_PRO_ Things in my house | Trong nhà của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 9
English Basic 1 _ My family | Gia đình của em
English Basic 2 _ Modal Verbs | Động từ tình thái
(11:39)
English Practice_PRO_ My family | Gia đình của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 10
English Basic 1 _ My appearance | Ngoại hình của em
English Basic 2 _ Singular nouns + Plural nouns | Danh từ số ít + Danh từ số nhiều
(05:48)
English Practice_PRO_ My appearance | Ngoại hình của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 11
English Basic 1 _ Jobs | Nghề nghiệp
English Basic 2 _ Types of Pronouns | Đại từ
(04:23)
English Practice_PRO_ Jobs | Nghề nghiệp
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 12
English Basic 1 _ At the zoo | Ở sở thú
English Basic 2 _ Personal Pronouns | Đại từ nhân xưng
English Practice_PRO_ At the zoo | Ở sở thú
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 13
English Basic 1 _ Colors | Màu sắc
English Basic 2 _ Demonstrative Pronouns + Interrogative Pronouns | Đại từ chỉ định + Đại từ nghi vấn
English Practice_PRO_ Colors | Màu sắc
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 14
English Basic 1 _ My clothes | Quần áo của em
English Basic 2 _ Possessive Adjectives + Possessive Pronouns | Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
English Practice_PRO_ My clothes | Quần áo của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 15
English Basic 1 _ My toys | Đồ chơi của em
English Basic 2 _ Adjectives + Adverbs | Tính từ và trạng từ
(08:49)
English Practice_PRO_ My toys | Đồ chơi của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 16
English Basic 1 _ The weather | Thời tiết
English Basic 2 _ Numberals + Ordinal Numbers + Cardinal Numbers | Các chữ số, số thứ tự, số đếm
(10:06)
English Practice_PRO_ The weather | Thời tiết
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 17
English Basic 1 _ Four seasons | Bốn mùa
English Basic 2 _ Prepositions | Giới từ
(04:50)
English Practice_PRO_ Four seasons | Bốn mùa
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 18
English Basic 1 _ Transport | Phương tiện giao thông
English Basic 2 _ Common Prepositions Use | Những cách sử dụng giới từ phổ biến
English Practice_PRO_ Transport | Phương tiện giao thông
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 19
English Basic 1 _ My body | Cơ thể của em
English Basic 2 _ Conjunctions | Liên từ
English Practice_PRO_ My body | Cơ thể của em
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
Week 20
English Basic 1 _ Food and drinks | Đồ ăn và đồ uống
English Basic 2 _ Articles | Mạo từ
English Practice_PRO_ Food and drinks | Đồ ăn và đồ uống
Cambridge Starters + Movers
STEM Practice | Mở rộng thế giới tiếng Anh
All grammar (Tổng hợp ngữ pháp level A2-B1 - Tiếng Anh cấp 2)
GRAM 1_ Present simple and Present continuous |Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
GRAM 2_ Present perfect tenses|Thì hiện tại hoàn thành
GRAM 3_ Past simple and Past continuous|Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
GRAM 4_ Past simple and Past continuous 2|Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
GRAM 5_ Simple future|Tương lai đơn
GRAM 6_ Future Be going to
GRAM 7_ Types of sentences|Các loại câu
GRAM 8_ Simple, Compound and Complex sentences|Câu đơn, câu phức và câu ghép
GRAM 9_ Modal verbs|Động từ khuyết thiếu
GRAM 10_ Infinitive vs. Gerund|Danh động từ, động từ nguyên thể
GRAM 11_ Adjectives|Tính từ
GRAM 12_ Adverbs|Trạng từ
GRAM 13_ Adverbs|Trạng từ
GRAM 14. Noun + Is + Noun ( Danh từ + Is + Danh từ)
(04:10)
GRAM 15_ Pronouns|Đại từ
GRAM 16_ Preposition of all types|Giới từ
GRAM 17_ Conjunctions|Liên từ
GRAM 18_ Articles|Mạo từ
GRAM 19_ Passive voice|Câu bị động
GRAM 20_ Conditional Sentences|Câu điều kiện
GRAM 14. Noun + Is + Noun ( Danh từ + Is + Danh từ)
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng