Đề mục khóa học

Table of contents | Danh mục bài học

MODULE                                                           Link bài học
Module 1

VOCAB. Hobbies | Sở thích

GRAM. Present simple and Present continuous | Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 2VOCAB. My friends | Những người bạn

GRAM. Present perfect tenses | Thì hiện tại hoàn thành

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 3

VOCAB. Teenager | Thanh thiếu niên

GRAM. Past simple and Past continuous | Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 4VOCAB. Leisure time activities | Hoạt động giải trí

GRAM. Past simple and Past continuous 2 | Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh
Module 5

VOCAB. Local environment | Môi trường địa phương

GRAM. Simple future | Tương lai đơn

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 6

VOCAB. Community services | Dịch vụ cộng đồng

GRAM. Future Be going to

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 7

VOCAB. Famous landmarks | Địa điểm nổi tiếng

GRAM. Types of sentences | Các loại câu

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 8

VOCAB. Food and drink | Đồ ăn và thức uống

GRAM. Simple, Compound and Complex sentences | Câu đơn, câu phức và câu ghép

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 9

VOCAB. Music and art | Âm nhạc và nghệ thuật

GRAM. Modal verbs | Động từ khuyết thiếu

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 10

VOCAB. Festivals | Lễ hội

GRAM. Infinitive vs. Gerund | Danh động từ, động từ nguyên thể                                            

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh 

Module 11

VOCAB. Traffic | Giao thông

GRAM. Adjectives | Tính từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 12

VOCAB. Sports and games | Thể thao và trò chơi

GRAM. Adverbs | Trạng từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 13

VOCAB. Travel | Du lịch

GRAM. Comparison | So sánh

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 14

VOCAB. Entertainment | Giải trí

GRAM. Nouns | Danh từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh   

Module 15

VOCAB. Dream house | Ngôi nhà mơ ước

GRAM. Pronouns | Đại từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 16

VOCAB. Future jobs | Nghề nghiệp tương lai

GRAM. Preposition of all types | Giới từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 17

VOCAB. Money | Tiền bạc

GRAM. Conjunctions | Liên từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 18

VOCAB. Environmental protection | Bảo vệ môi trường

GRAM. Articles | Mạo từ

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 19

VOCAB. Future communication | Giao tiếp trong tương lai

GRAM. Passive voice | Câu bị động

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh

Module 20

VOCAB. Natural disasters | Thiên tai

GRAM. Conditional Sentences | Câu điều kiện                                                                           

Tổng hợp các kỹ năng

Tăng cường cho IELTS

Mở rộng thế giới tiếng Anh                                                             


Hoàn thành
0 bình luận