ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
product (n) | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
craft (n) | /krɑːft/ | nghề thủ công |
traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
workshop (n) | /ˈwɜːkʃɒp/ | phân xưởng |
set up (v) | /set ʌp/ | gây dựng |
great-grandparent (n) | /ɡreɪt -ˈɡrænpeərənt/ | cụ (người sinh ra ông bà) |
take over (v) | /teɪk ˈəʊvə(r)/ | tiếp quản |
artisan (n) | /ˌɑːtɪˈzæn/ | thợ thủ công |
place of interest (n) | /pleɪs əv ˈɪntrəst/ | địa điểm hấp dẫn |
attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | sự hấp dẫn, cái thu hút |
experience (n) | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
memorable (adj) | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl hæt/ | cái nón |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | gợi nhớ, nhắc nhở |
specific (adj) | /spəˈsɪfɪk/ | đặc trưng |
handicraft (n) | /ˈhændikrɑːft/ | đồ thủ công |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | hàng lưu niệm |
means (n) | /miːnz/ | phương tiện |
transport (n) | /ˈtrænspɔːt/ | sự vận tải |
set off (v) | /set ɒf/ | khởi hành |
stick (v) | /stɪk/ | đính, dán, dính |
notice (n) | /ˈnəʊtɪs/ | thông báo |
quiz (n) | /kwɪz/ | câu đố, cuộc thi đố |
detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết |
opposite (prep) | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
make sure (v) | /meɪk ʃʊə(r)/ | đảm bảo |
turn up (v) | /tɜːn ʌp/ | xuất hiện, có mặt |
team-building (n) | /ˈtiːm bɪldɪŋ/ | xây dựng tinh thần đồng đội |
tug of war (n) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ | trò kéo co |
pattern (n) | /ˈpætn/ | kiểu mẫu, khuôn mẫu |
carving (n) | /ˈkɑːvɪŋ/ | nghề chạm trổ |
embroidery (n) | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | việc thêu |
lantern (n) | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
weaving (n) | /ˈwiːvɪŋ/ | nghề dệt vải |
lacquerware (n) | /ˈlakərˌwer/ | đồ sơn mài |
strip (n) | /strɪp/ | sợi, dải |
decorate (v) | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
riverbank (n) | /ˈrɪvəbæŋk/ | bờ sông |
impact (n, v) | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
woolen (adj) | /ˈwʊlən/ | làm bằng len |
community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
textile (n) | /ˈtekstaɪl/ | ngành dệt |
character (n) | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật |
unwell (adj) | /ʌnˈwel/ | không khỏe |
drought (n) | /draʊt/ | hạn hán |
orphan (n) | /ˈɔːfn/ | trẻ mồ côi |
public day (n) | /ˌpʌblɪk deɪ/ | ngày nghỉ lễ |
irreplaceable (adj) | /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ | không thể thay thế |
clumsy (adj) | /ˈklʌmzi/ | vụng về, lóng ngóng |
fortress (n) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
masterpiece (n) | /ˈmɑːstəpiːs/ | tác phẩm nghệ thuật, kiệt tác |
minority ethnic (n) | /maɪˈnɒrəti ˌeθnɪk/ | dân tộc thiểu số |
COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC) | |
DEFINITION | Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều hơn một mệnh đề phụ thuộc. |
EXAMPLE | - She had to walk a long way before she could get to her favorite shop. (Cô phải đi bộ một quãng đường dài trước khi đến được cửa hàng yêu thích của mình.) Mệnh đề độc lập: She had to walk a long way Mệnh đề phụ thuộc: before she could get to her favorite shop. |
FORM 1 | Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự tương phản bắt đầu bởi liên từ although, though, hoặc even though. Mệnh đề này thể hiện những kết quả không mong muốn. |
EXAMPLE | Although she was tired, she finished knitting the scarf for her dad. (Dù mệt nhưng cô bé đã đan xong chiếc khăn cho bố.) |
FORM 2 | Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự mục đích bắt đầu bởi liên từ so that hoặc in order that. Mệnh đề này thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề độc lập. |
EXAMPLE | The artisan molded the clay so that he could make a mask. (Người nghệ nhân nặn đất sét để có thể làm mặt nạ.) |
FORM 3 | Mệnh đề phụ thuộc để chỉ ra nguyên nhân của vấn đề bắt đầu bởi liên từ because, since, hoặc as. Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi tại sao. |
EXAMPLE | Because/Since the water is polluted, the fish are dead. (Cá chết vì nước bị ô nhiễm.) |
NOTE 1 | Câu phức có chứa dạng "mệnh đề rút gọn" (incomplete/ elliptical clauses). |
EXAMPLE | - The coach could see the game was lost. (Huấn luyện viên có thể thấy màn chơi đã thua mất rồi.) - After studying for his test, he watched television. (Sau khi học bài cho bài kiểm tra của mình, anh ấy đã xem tivi.) Trong ví dụ đầu tiên, that - dấu hiệu của mệnh đề danh từ đã bị lược bỏ, mệnh đề đầy đủ là "that the game was lost". Trong ví dụ thứ hai chúng ta có thể hiểu ý đầy đủ là: "After he studied for his test, ..." |
NOTE 2 | Đặt dấu phẩy trong câu phức: Câu phức phải có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc này có thể ở đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu. Nếu Mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu (trước mệnh đề độc lập) thì dấu phẩy được đặt giữa 2 mệnh đề, nếu ngược lại thì không có dấu phẩy giữa 2 mệnh đề. |
EXAMPLE | - Although the dog looked like a mongrel, it was actually a very rare and expensive dog. - The dog, although it looked like a mongrel, was actually a very rare and expensive dog. - The dog was actually a very rare and expensive dog, although it looks like a mongrel. Các câu dù viết theo cách thức nào trong 3 cách trên đều không thay đổi về mặt ý nghĩa. (Mặc dù con chó trông giống như một con lai, nhưng nó thực sự là một con chó rất hiếm và đắt tiền.) |
Các nguyên tắc cơ bản của việc nhấn trọng âm trong câu như sau:
- Từ thuộc về mặt nội dung: được nhấn trọng âm.
Những từ mang ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ chính | sell, give, employ, talk, listen |
Danh từ | car, music, desk |
Tính từ | big, good, interesting, clever |
Trạng từ | quickly, loudly, never |
Trợ động từ (dạng phủ định) | don't, can't, aren't |
Đại từ chỉ định | this, that, those, these |
Từ để hỏi | Who, Which, Where |
- Từ thuộc về mặt cấu trúc: không được nhấn trọng âm.
Những từ có chức năng | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng | I, you, we, they, he, she, it |
Giới từ | on, at, into, of, about, before, after |
Mạo từ | a, an, the |
Từ nối | and, but, because, although, so, however |
Trợ động từ | can, may, might, would, could, should, must |
Động từ "to be" | am, is, are, was, were |