ENGLISH | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
allergy (n) |
/ˈælədʒi/ | sự dị ứng |
backache (n) |
/ˈbækeɪk/ | đau lưng |
check-up (n) |
/ˈtʃek ʌp/ | kiểm tra |
cold (n) |
/kəʊld/ | lạnh, cảm lạnh |
cough (v) |
/kɒf/ | ho |
dentist (n) |
/ˈdentɪst/ | nha sĩ |
dizzy (adj) |
/ˈdɪzi/ | choáng váng, chóng mặt |
doctor (n) |
/ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ |
earache (n) |
/ˈɪəreɪk/ | đau tai |
eye drops (n) |
/aɪ drɒps/ | thuốc nhỏ mắt |
fever (n) |
/ˈfiːvə(r)/ | sốt |
flu (n) |
/flu:/ | bệnh cúm |
headache (n) |
/ˈhedeɪk/ | đau đầu |
injection (n) |
/ɪnˈdʒekʃn/ | sự tiêm |
medicine (n) |
/ˈmedsn/ | thuốc |
nurse (n) |
/nɜːs/ | y tá |
painkiller (n) |
/ˈpeɪnkɪlə(r)/ | thuốc giảm đau |
patient (n) |
/ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân |
pharmacy (n) |
/ˈfɑːməsi/ | hiệu thuốc |
pill (n) |
/pɪl/ | thuốc (dạng viên) |
plaster (n) |
/ˈplɑːstə(r)/ | miếng dán vết thương, băng dán |
sore throat (n) |
/sɔː(r) θrəʊt/ | đau họng |
specialist (n) |
/ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
stomach ache (n) |
/ˈstʌmək eɪk/ | đau bụng |
surgeon (n) |
/ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật |
temperature (n) |
/ˈtemprətʃə(r)/ | sốt |
toothache (n) | /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
UNIT 2: HEALTH
COMPOUND SENTENCES | |||||||||
DEFINITION |
Câu ghép là câu có hai hay nhiều mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ sau:
|
IMPERATIVE - CÂU MỆNH LỆNH | |
FORM | (+) V + more/less! |
EXAMPLE | - Do more exercises! (Hãy tập thể dục nhiều hơn!) - Drink more water! (Hãy uống nước nhiều hơn!) - Eat less fast food! (Hãy ăn ít đồ ăn nhanh hơn!) - Sleep less than 10 hours per day! (Hãy ngủ ít hơn 10 giờ mỗi ngày!) |
Listen and repeat these words.
/f/ | food /fuːd/ | five /faɪv/ | face /feɪs/ | famous /ˈfeɪməs/ |
/v/ | voice /vɔɪs/ | advice /ədˈvaɪs/ | victory /ˈvɪktəri/ | volume /ˈvɒljuːm/ |