STRESS | Trọng âm _ Lý thuyết
I. TRỌNG ÂM LÀ GÌ?
Trọng âm tiếng Anh là sự nhấn mạnh trong một từ, âm tiết hoặc cụm từ của người nói trong giao tiếp. Về mặt phát âm, người nói sẽ thể hiện trọng âm tiếng Anh bằng cách nhấn mạnh âm tiết, từ hoặc cụm từ đó to hơn hoặc phát âm dài hơn so với bình thường.
Thông thường, trọng âm của từ sẽ không thay đổi khi phát âm riêng lẻ nhưng khi đặt thành câu nói, các từ được nhấn mạnh trong câu sẽ khác nhau tùy vào từng trường hợp, ngữ cảnh cụ thể mà người nói đề cập tới nội dung gì. Ví dụ khi nói từ Frustrating, trọng âm của từ không thay đổi nhưng khi từ này xuất hiện trong một câu, trọng âm tùy thuộc vào thông điệp mà bạn đang cố gắng truyền đạt.
II. QUY TẮC TRỌNG ÂM
1. Quy tắc 1
Ví dụ:
+ Danh từ 2 âm tiết: PAper, TEAcher, CHIna, TAble
+ Động từ 2 âm tiết: deCIDE, acCEPT
- Các động từ 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi "er, ow (/əʊ/), el, ish" => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ "1"
Ví dụ: ENter, FOllow, TRAvel, FINish
2. Quy tắc 2
Ví dụ: COMpany
Danh từ 3 âm tiết không phải từ gốc, mà là từ phát triển: deCIsion, acCEPtance, ...
- Đuôi "er", "ish", "ine" => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ "2"
Ví dụ: to disCOver, to acCOMplish, to deTERmine
- Đuôi "ise", "ate", "ese" => Trọng âm rơi vào âm tiết thứ "1"
Ví dụ: to EXercise
3. Quy tắc 3
Ví dụ:
+ popuLAtion, ecoNOmic, iDENtical, biOlogy, photOgraphy, photoGRAPHic, persoNALity
4. Quy tắc 4
Ví dụ: GIRLfriend, AIRport
Ví dụ: underSTAND, overFLOW
Ví dụ: ABsent-minded, old-FASHioned
5. Quy tắc 5
Ví dụ: parTIcular, inTERpreter
6. ĐẶC BIỆT
Ví dụ:
+ HAPpy => unHAPpy
+ INterest => interesting, unINteresting
+ BEAUty => BEAUtiful
+ NAtion → NAtional
+ to surVIVE → surVIval
+ PAtient => PAtiently
+ DIFferent => DIFferently
_ain: to enterTAIN, enterTAINment
_ee: employEE, interviewEE
Ngoại lệ: COFfee (n), comMITtee
_oon: balLOON
_oo: bamBOO
_ese: JapanESE, VietnamESE
_ette: cigarETTE
_mental ⇒ nhấn vào “MEN”: fundaMENtal
_end: recomMEND
- unIQUE, maCHINE
PRACTICE:
Đánh dấu trọng âm vào các từ sau đây:
PRACTICE 2