Topic TV&GAMES 7.2A
TOPIC TV&GAMES
Write down these words/phrases in your notebook | Viết các từ/cụm từ sau vào vở
1 | C_nt_st_nt | (n) người chơi, người dự thi | / kənˈtestənt / |
2 | Q__z m_st_r | người hỏi (= host) | / kwɪz ˈmɑːstə / |
3 | G_t _l_m_n_t_d | bị loại | / ˈget ɪˈlɪmɪneɪtɪd / |
4 | G_ f_r th_ J_ckp_t | thắng giải | / ˈɡəʊ fə ðə ˈdʒækpɒt / |
5 | W_n h_nds d_wn | thắng dễ dàng (= win easily) | / wɪn hændz daʊn / |
6 | D__bl_ _r q__ts | được ăn cả, ngã về không | / ˌdʌbl ɔː kwɪts / |
7 | R_sk _v_ryth_ng # pl_y s_f_ | chơi mạo hiểm # chơi an toàn | / rɪsk ˈevrɪθɪŋ # pleɪ seɪf / |
8 | Pl_y f__r # pl_y d_rty | chơi đẹp # chơi xấu | / pleɪ feə # pleɪ ˈdɜːti // ˈkwɪk ɒf ðə mɑːk / |
9 | B_ _ff y__r g_m_ # b_ _n y__r g_m_ | chơi tệ # chơi tốt | / bi ɒf jə ˈgeɪm # bi ˈɒn jə ɡeɪm / |
10 | Pl_y y__r c_rds r_ght | đi đúng nước, đúng bài | / pleɪ jə kɑːdz raɪt / |
11 | D_nk_y’s y__rs | thời gian dài (= a long time) | / ˈdɒŋkiz jɪəz / |
12 | Pr_l_m_n_ry r__nds | vòng loại (=first rounds) | / prɪˈlɪmɪnəri ˈraʊndz / |
13 | _pt f_r | chọn (= choose) | / ɒpt fɔː / |
14 | G_ d_wn w_ll | được đón nhận (= to be popular) | / gəʊ daʊn wɛl / |
15 | H_v_ _ p_p _t | cố gắng làm gì (= try to do sth) | / həv ə pɒp æt / |
Questions | Bộ câu hỏi chủ đề TV&GAMES
Part 2: Describe a quiz program or game show on TV you like.
You should say:
And explain why you like it.
Part 3