Topic HOUSING 2.2A
TOPIC HOUSING
Write down these words/phrases in your notebook | Viết các từ/cụm từ sau vào vở
1 | _d__l | (adj) lý tưởng | / aɪˈdɪəl / |
2 | S__fr_nt | (n) thành phố nhìn ra biển | / ˈsiːfrʌnt / |
3 | G_t_d c_mm_n_ty | mô hình cộng đồng dân cư khép kín | / ˈɡeɪtɪd kəˈmjuːnɪti / |
4 | B_ng_l_w | (n) nhà một tầng | / ˈbʌŋɡələʊ / |
5 | D_t_ch_d h__s_ | nhà biệt lập | / dɪˈtætʃt ˈhaʊs / |
6 | P_t__ | (n) sân trong | / ˈpætɪəʊ / |
7 | _p_n-pl_n k_tch_n | nhà bếp không có vách ngăn | / ˈəʊpən plæn ˈkɪtʃən / |
8 | T_ l_v_ _n __ch _th_r’s p_ck_ts | sống gần gũi với ai trong thời gian dài | / tu ˈlaɪv ɪn iːtʃ ˈʌðəz ˈpɒkɪts / |
9 | H_stl_ _nd b_stl_ | ồn ào, nhộn nhịp, vội vã | / ˈhʌsl̩ ənd ˈbʌsl̩ / |
10 | M_d c_ns = m_d_rn c_nv_n__nc_s | những tiện nghi hiện đại | / ˌmɒd ˈkɒnz = ˈmɒdn̩ kənˈviːnɪənsɪz / |
11 | R_n_v_t_ | (v) cải tiến, đổi mới | / ˈrenəveɪt / |
12 | Fr_m th_ c_mf_rt _f sb’s _wn h_m_ | thoải mái tại chính ngôi nhà của mình | / frəm ðə ˈkʌmfət əv ˈsəmˌbɑːdi əʊn həʊm, hoʊm / |
13 | Th_ _c_ng _n th_ c_k_ | điều may mắn đến sau một điều tốt lành | / ði ˈaɪsɪŋ ˈɒn ðə keɪk / |
14 | _nf_r__r d_c_r_t__n | nghệ thuật trang trí trong nhà | / ɪnˈfɪərɪə ˌdekəˈreɪʃn̩ / |
15 | W__th_r p_rm_tt_ng | thời tiết cho phép | / ˈweðə pəˈmɪtɪŋ / |
Questions | Bộ câu hỏi chủ đề TV&GAMES
Part 2: Describe your ideal house.
You should say:
and explain how you feel about this house.
Part 3