Topic NAMES 1A
TOPIC: NAMES
Write down these words/phrases in your notebook | Viết các từ/cụm từ sau vào vở
1 | _cc_m_l_t__n | (n) sự tích lũy | /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ |
2 | kn_wl_dg__bl_ | (adj) thông thạo, hiểu biết | /ˈnɑːlɪdʒəbl/ |
3 | t_ d_p_nd _n | phụ thuộc vào | /tə dɪˈpend ɑːn/ |
4 | t_ p_t pr_ss_r__n sb's sh__ld_rs | tạo nhiều áp lực cho ai | /tə pʊt ˈpreʃər ɑːn ˈsʌmbədiz ˈʃəʊldər/ |
5 | n_t f_r th_ w_rld | = never, sẽ không bao giờ | /nɑːt fər ðə wɜːrld/ |
6 | _n_q_ _ | độc đáo | /juˈniːk/ |
7 | t_ b_ m__n_ngf_l t_ sb | ý nghĩa đối với ai | /tə bi ˈmiːnɪŋfl tə ˈsʌmbədi/ |
8 | t_ p_y gr__t _tt_nt__n t_ | để ý nhiều tới | /tə peɪ ɡreɪt əˈtenʃn tə/ |
9 | t_ br_ng sb g__d f_rt_n_ | mang lại cho ai nhiều may mắn | /tə brɪŋ ˈsʌmbədi ɡʊd ˈfɔːrtʃən/ |
10 | _nd_c_t_ | (v) ngụ ý | /ˈɪndɪkeɪt/ |
Questions | Bộ câu hỏi cho chủ đề NAMES
Watch video and practice listening and memorise more | Xem video để luyện nghe và ghi nhớ nhiều hơn