Bài giảng trước
Bài giảng sau
English for Kids
0%
KHÓA 1: WORDS TO GROW, phát triển từ vựng
Bài 1. A BIRTHDAY PARTY một bữa tiệc sinh nhật
(02:30)
Bài 2. SPACE không gian vũ trụ
(02:22)
Bài 3. CONSTRUCTION SITE công trường xây dựng
(02:27)
Bài 4. PONY FARM trang trại ngựa con
(02:22)
Bài 5. SEA biển
(02:28)
Bài 6. GARDEN vườn
(02:24)
Bài 7. SKI SLOPE dốc trượt tuyết
(02:30)
Bài 8. PET BEAUTY SALON salon làm đẹp cho thú cưng
(02:33)
Bài 9. FARM nông trại
(02:29)
Bài 10. RAILWAY STATION nhà ga tàu hỏa
(02:27)
Bài 11. BALLOON FESTIVAL festival khinh khí cầu
(02:30)
Bài 12. SAFARI vườn thú mở
(02:30)
Bài 13. FOOTBALL STADIUM sân bóng đá
(02:26)
Bài 14. CIRCUS rạp xiếc
(02:30)
Bài 15. MR. PLUMBER thợ sửa ống nước
(02:30)
Bài 16. BACK YARD sân sau
(02:26)
Bài 17. CONCERT buổi hòa nhạc
(02:28)
Bài 18. BATHROOM phòng tắm
(02:29)
Bài 19. DESERT sa mạc
(02:30)
Bài 20. SCOUT CAMP trại hướng đạo
(02:30)
Bài 21. AT THE CLINIC tại phòng khám
(02:30)
Bài 22. RAINY DAY một ngày mưa
(02:30)
Bài 23. RACE RACING RACE CAR Cuộc đua xe, xe đua...
(02:30)
Bài 24. AT THE BEACH trên bãi biển
(02:27)
Bài 25. IN THE KITCHEN trong phòng bếp
(02:30)
Bài 26. AT A CAFE trong quán cafe
(02:30)
Bài 27. FISHING câu cá
(02:30)
Bài 28. AT A MUSEUM thăm viện bảo tàng
(02:30)
Bài 29. PEDESTRIAN CROSSING vạch kẻ đường cho người đi bộ
(02:30)
Bài 30. AT THE THEATER tại nhà hát
(02:27)
KHÓA 2: ONCE UPON A TIME Ngày xửa ngày xưa
Tập 1: FOX THE JUDGE
(06:37)
Tập 2: RAVEN AND OWL Quạ và Cú
(06:48)
Tập 3: SMART COOK Đầu bếp thông minh
(07:00)
Tập 4: THE GOAT AND THE BELL con dê và cái chuông
(06:35)
Tập 5: WITTY SNAIL ốc nhanh trí
(06:30)
Tập 6: THE NEW JACKET áo khoác mới
(06:37)
Tập 7. A TALE OF THE SMOKED FISH ngụ ngôn về cá hun khói
(06:18)
Tập 8. A BAG OF TRASH túi rác
Tập 9. THE ANIMAL LEADER chúa tể muôn loài
(06:54)
Tập 10. TWO MOONS hai mặt trăng
(07:15)
Tập 11. THE DOOR cánh cửa
(06:25)
Tập 12. THE FOUNTAIN OF YOUTH suối nguồn tuổi trẻ
(07:00)
Tập 13. THE TRAP cái bẫy
(07:00)
Tập 14. FEAR HAS BIG EYES nỗi sợ hãi có mắt to
(06:21)
Tập 15. THE QUEEN OF THE WORLD nữ hoàng của thế giới
(06:51)
Tập 16. THE STUPID WOLF chó sói ngu xuẩn
(07:04)
KHÓA 3: KIDS IN ACTION Tiếng Anh qua hoạt động của trẻ
Bài 1. LEARNING ENGLISH học tiếng Anh
(02:46)
Bài 2. WORKING ON THE COMPUTER làm việc trên máy tính
(02:41)
Bài 3. HAVING LUNCH ăn trưa
(02:48)
Bài 4. AT THE MATH LESSON tại 1 buổi học toán
(03:06)
Bài 5. GOING TO SCHOOL đi đến trường
(03:37)
Bài 6. ON THE PLAYGROUND trên sân chơi
(03:01)
Bài 7. AT THE PLAYING CENTER tại điểm vui chơi
(04:16)
Bài 8. TEAM GAMES các môn chơi đồng đội
(02:49)
Bài 9. IN THE VILLAGE thăm ngôi làng
(03:43)
Bài 10. MAKING BRACELETS làm vòng tay
(02:36)
Bài 11. LASER TAG bắn súng la de
(02:31)
Bài 12. MAKING PAPER CLOTHES làm quần áo bằng giấy
(03:05)
Bài 13. PAINTING AND DRAWING vẽ tranh
(02:45)
Bài 14. PLAYING PING PONG chơi bóng bàn
(03:04)
Bài 15. PLAYING FOOTBALL chơi bóng đá
(02:35)
Bài 16. FOOTBALL chơi bóng đá kiểu bi lắc
(02:42)
Bài 17. BOAT TRIP chuyến đi bằng thuyền
(03:03)
Bài 18. FUN AT THE RIVER hoạt động trên sông
(03:02)
Bài 19. IN THE PARK ở công viên
(03:32)
Bài 20. IN THE DRAMA SCHOOL ở trường học kịch
(03:38)
Bài 21. KIDS DRAW THE SEA em vẽ biển...
(02:40)
Bài 22. CANOEING học bơi xuồng
(02:43)
Bài 23. CLIMBING trèo tường
(02:42)
Bài 24. T - SHIRT PAITING vẽ áo phông
(02:44)
Bài 25. BALLOON MODELING tạo hình bóng bay
(02:34)
Bài 26. BANANA BOATING điều khiển thuyền chuối
Bài 27. ARCHERY bắn cung
(02:50)
Bài 28. DRUMMING đánh trống
(02:50)
Bài 29. DANCING nhảy múa
(02:31)
Bài 30. DRAWING vẽ poster
(02:44)
Bài 31. EATING EASTER CAKES ăn bánh phục sinh
(02:36)
Bài 32. PLAYING MUSICAL INSTRUMENTS chơi nhạc cụ
(02:47)
Bài 33. TABLE FOOTBALL chơi bi lắc
(02:30)
Bài 34. TOURING A PALACE thăm 1 cung điện
(02:41)
Bài 35. SWINGING chơi xích đu
(02:46)
Bài 36. PLAYING POOL chơi bi-a
(02:40)
Bài 37. MAKING EASTER CAKES làm bánh phục sinh
(02:50)
Bài 38. EASTER EGG HUNT săn bánh phục sinh
(02:49)
Bài 39. ROUNDERS môn dã cầu
(02:44)
Bài 40. MAKING BANOFFEE PIE làm bánh Banoffee
(03:04)
Bài 41. MAKING SPINACH AND RICOTTA PARCEL làm bánh rau chân vịt...
(03:24)
Bài 42. MAKING SALMON FISH CAKE làm bánh cá hồi
(03:52)
Bài 43. COOKING PASTA làm món pasta
(03:40)
Bài 44. CREATING COSTUME sáng tạo trang phục
(03:20)
KHÓA 4
Tập 1. THIS IS MY SCHOOL trường em
(12:00)
Tập 2. CLASS, FRIENDS, TEACHERS lớp học, bạn bè, giáo viên...
(12:00)
Tập 3. DESCRIBING PEOPLE mô tả người
(12:00)
Tập 4. NATIONAL COSTUME trang phục dân tộc
(12:00)
Tập 5. DIFFERENT CLOTHES DIFFERENT CLIMATES quần áo và thời tiết
(12:00)
Tập 6. CLIMATE CHANGE biến đổi khí hậu
(12:00)
Tập 7. ENERGY năng lượng
(12:00)
Tập 8. THE ARTIC bắc cực
(12:00)
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI LUYỆN PHÁT TRIỂN TỪ VỰNG
Course Practice Bank
Week 1: A Birthday Party
Week 2: Space
Week 3: Construction Site
Week 4: Pony Farm
Week 5: Sea
Week 6: Garden
Week 7: Ski slope
Week 8: Pet Beauty Salon
Week 9: Farm
Week 10: Railway Station
Week 11: Meeting Conversations
Week 12: Safari
Week 13: Hobbies
Week 14: Circus
Week 15: Can I..., please? Asking for permission.
Week 16: Back Yard
Week 17: Concert
Week 18: Bathroom
Week 19: Present Continuous
Week 20: Scout Camp
Week 21: Present Continuous (Next)
Week 22: Rainy Day
Week 23: Adverb of Frequency
Week 24: At the beach
Week 25: In the kitchen
Week 26: Countable vs Uncountable Noun
Week 27: Possessive Adjectives
Week 28: Comparatives and Superlatives
Week 29: Simple Past with "be" and "have"
Week 30: At the theater
Week 31: Simple Past Tense (Regular Verbs)
Week 32: Past Simple (Next)
Week 33: Be going to
Week 34: Must/Mustn't
Week 35: Present Simple vs Present Continuous
Week 36: What's wrong?
Week 37: Wh-questions
Week 38: Adverbs Of Frequency
Week 39: Household Chores
Week 40: Months Of Year
Week 41: Would you like...?
Week 42: Activities
Video từ vựng
Bài 1
(01:04:52)
Bài 3. CONSTRUCTION SITE công trường xây dựng
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng