Bài giảng trước
Bài giảng sau
Tiếng Anh Lớp 1,2 (Pre-A1)
0%
Kids 1 practice bank
KHÓA 1: WORD PARTY Các chủ đề từ vựng
Tập 1. NUMBERS số đếm từ 1-10
(02:25)
Tập 2. NUMBERS số đếm từ 11-20
(02:25)
Tập 3. ALPHABET bảng chữ cái (đang tải bản mới)
Tập 4. ALPHABET 2 bảng chữ cái (đang cập nhật bản mới)
Phương pháp dạy và học tiếng Anh tuổi tiểu học
Tập 5. COLORS màu sắc
(02:25)
Tập 6. COLORS màu sắc (tiếp theo)
(02:25)
Tập 7. SHAPES hình dạng
(02:25)
Tập 8. MY FACE khuôn mặt
(02:25)
Tập 9. MY BODY cơ thể
(02:25)
Tập 10. MY BIRTHDAY sinh nhật
(02:25)
Tập 11. MY FAMILY gia đình
(02:25)
Tập 12. IN THE KITCHEN trong phòng bếp
(02:25)
Tập 13. MY ROOM phòng của tôi
(02:25)
Tập 14. MY TOYS đồ chơi
(02:25)
Tập 15. MY TOYS đồ chơi (tiếp theo)
(02:25)
Tập 16. MY CLOTHES quần áo
(02:25)
Tập 17. MY CLOSET tủ quần áo
(02:25)
Tập 18. MY ACCESSORIES phụ kiện
(02:25)
Tập 19. PEOPLE con người
(02:25)
Tập 20. JOBS nghề nghiệp
(02:25)
Tập 21. THE SCHOOL nhà trường
(02:25)
Tập 22. SPORTS thể thao
(02:25)
Tập 23. MAP bản đồ
(02:25)
Tập 24. COUNTRIES các nước trên thế giới
(02:25)
Tập 25. IN THE VILLAGE ở làng em
(02:25)
Tập 26. ON THE FARM trên nông trại
(02:25)
Tập 27. AT THE MARKET ở chợ
(02:25)
Tập 28. AT THE MARKET ở chợ (tiếp theo)
(02:25)
Tập 29. IN THE CITY ở thành phố
(02:25)
Tập 30. AT THE ZOO ở vườn thú
(02:25)
Tập 31. AT THE ZOO ở vườn thú (tiếp theo)
(02:25)
Tập 32. AT THE PARK ở công viên
(02:25)
Tập 33. AT THE SUPERMARKET ở siêu thị
(02:25)
Tập 34. AT THE SUPERMARKET ở siêu thị (2)
(02:25)
Tập 35. AT THE BUTCHERY ở cửa hàng thịt
(02:25)
Tập 36. FAST FOOD đồ ăn nhanh
(02:25)
Tập 37. SNACKS đồ ăn vặt
(02:25)
Tập 38. SWEETS các loại bánh kẹo
(02:25)
Tập 39. TRANSPORT giao thông
(02:25)
Tập 40. MUSICAL INSTRUMENT nhạc cụ
(02:25)
Tập 41. ON THE BEACH trên bãi biển
(02:25)
Tập 42. Bài học đang xử lý...
KHÓA 2: OKEY - DOKEY Chủ đề từ vựng & tình huống giao tiếp
Bài 1. HELLO, WHAT'S YOUR NAME? HOW ARE YOU?
(10:00)
Bài 2. HOW OLD ARE YOU? Bạn bao nhiêu tuổi?
(10:00)
Bài 3. FRUITS Trái cây
(10:00)
Bài 4. VEGETABLES rau củ quả
(10:00)
Bài 5. ON THE FARM trên nông trại
(10:00)
Bài 6. PROFESSIONS nghề nghiệp
(10:00)
Bài 7. ACTIONS hành động
(10:00)
Bài 8. FAMILY gia đình
(10:00)
Bài 9. COLORS màu sắc
(10:00)
Bài 10. TRAVELING việc đi lại
(10:00)
Bài 11. CHRISTMAS giáng sinh
(10:00)
Bài 12. WEALTHER thời tiết
(10:00)
Bài 13. VALENTINE'S DAY ngày lễ Valentine
(10:00)
Bài 14. SEASONS mùa
(10:00)
Bài 15. DAYS OF THE WEEK thứ của 1 tuần
(10:00)
Bài 16. MY BODY cơ thể
(10:00)
Bài 17. MY FACE khuôn mặt
(10:00)
Bài 18. TRANSPORT giao thông
(10:00)
Bài 19. PARTS OF THE DAY các buổi trong ngày
(10:00)
Bài 20. CLOTHES AND FOOTWEAR quần áo và giày dép...
(10:00)
Bài 21. PETS vật nuôi
(10:00)
Bài 22. AT THE ZOO ở vườn thú
(10:00)
KHÓA 3. MY LITTLE WORLD thế giới bé nhỏ của em...
Bài 1. KIDS DRAW THE SEA em vẽ biển...
(03:14)
Bài 2. FIRE TRUCK xe cứu hỏa
(02:16)
Bài 3. MATCHING học cách nhận dạng và ghép đôi..
(03:03)
Bài 4. ROLLER SKATES trượt pa tanh
(03:13)
Bài 5. RIDING A SCOOTER lái xe xờ cút tơ
(03:13)
Bài 6. EAT THEM ALL những thứ để ăn
(02:49)
Bài 7. HELICOPTER máy bay trực thăng
(02:50)
Bài 8. MAGIC FALL kỳ diệu mùa thu lá rơi
(02:33)
Bài 9. AT THE PARK ở công viên 1
(02:41)
Bài 10. AT THE PARK ở công viên 2
(01:49)
Bài 11. AT THE PARK ở công viên 3
(01:32)
Bài 12. RAILWAY ROAD _ Đường ray xe lửa
(02:21)
Bài 13. TRAIN đoàn tàu
(01:54)
Bài 14. LET'S DRAW SOMETHING hãy vẽ gì đó
(02:26)
Bài 15. ARE YOU SCARED OF ANYTHING? Bạn có sợ gì không?
(02:03)
Bài 16. LET'S HAVE A SHOW hãy trình diễn nào
(01:55)
Bài 17. LET'S HAVE FUN! hãy vui lên nào
(02:33)
Bài 18. MATCHING GAME trò chơi ghép hình
(01:27)
Bài 19. PLAYING WITH AN UMBRELLA chơi với chiếc ô
(02:34)
Bài 20. PLAYING WITH A DOG chơi với chó
(02:08)
Bài 21. GOOD DOG chó ngoan
(02:19)
Bài 22. ALL ABOUT MY DOG tất cả về chú chó
(02:39)
Bài 23. Buổi học qua zoom TIẾNG ANH TIÊU HỌC
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI LUYỆN PHÁT TRIỂN TỪ VỰNG
Course Practice Bank
Week 1: Numbers 1-6
Week 2: Numbers 7-12
Week 3: Alphabet
Week 4: Alphabet 2
Week 5: Colors
Week 6: Colors (next)
Week 7: Shapes
Week 8: My face
Week 9: My body
Week 10: My birthday
Week 11: My family
Week 12: In the kitchen
Week 13: My room
Week 14: My toys
Week 15: My toys (next)
Week 16: My clothes
Week 17: My closet
Week 18: My accessories
Week 19: People
Week 20: Jobs
Week 21: The school
Week 22: Sports
Week 23: Map
Week 24: Countries
Week 25: In the village
Week 26: On the farm
Week 27: At the market
Week 28: At the market (next)
Week 29: In the city
Week 30: At the zoo
Week 31: At the zoo (next)
Week 32: At the park
Week 33: At the supermarket
Week 34: At the supermarket (next)
Week 35: At the butchery
Week 36: Fast food
Week 37: Snacks
Week 38: Sweets
Week 39: Transport
Week 40: Musical instrument
Week 41: On the beach
Week 42: Hello, what's your name? How are you?
Tập 4. ALPHABET 2 bảng chữ cái (đang cập nhật bản mới)
Missing Letters
Điền chữ còn thiếu
THE BEGINNING LETTER
Điền chữ cái đầu tiên
Spelling and Alphabet Worksheet
Hoàn thành
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành khóa học này!
Quay lại
Thông báo!
Đóng
Thông báo!
Đóng
0
bình luận
Đăng