Câu hỏi 1 (1 điểm):
TOPIC 4A: MY PETS
Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.
Câu hỏi 2 (1 điểm):
Ex2: Nối phiên âm*
(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)
Câu hỏi 3 (1 điểm):
Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:
tPse | Vật nuôi | |
dfloGhis | Cá vàng | |
trPoar | Con vẹt | |
Fhsi ankt | Bể cá | |
egaC | Chiếc lồng | |
yNam | Nhiều | |
lAso | Cũng | |
Wath buato oyu | Còn bạn thì sao? | |
hTees | Những cái này | |
Toesh | Những cái kia |
Câu hỏi 4 (1 điểm):
Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1.This/is/door./at/it/is/my/the/dog,
2.These/are/my/in/fish/are/goldfish,/the tank./they
3.Those/parrots,/the/are/they/are/in/my/cage.
4.What/do/you/have?/toys
5.do/how/many/And/you/have?/pets
Câu hỏi 5 (1 điểm):
Ex 5:
(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Hi! My name is Phong. I am eight years old. I have a dog, two 1. and two 2.. This is my dog. It is at the door. These are my goldfish. They are in the 3.. And 4. are my parrots. They are in the 5.. I love my 6. very much.
I 7. have many toys. I have five trucks, three planes, and ten yo-yos. My friend Mary has some pets. She has two dogs and three cats. 8.? What toys do you have? And how many pets do you have?
(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc link nhóm chung.*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.