Topic 2A. MY HOUSE

Bạn có thể làm lại bài kiểm tra nhiều lần.
Chúc bạn may mắn!


Số câu hỏi: 5

Thời gian làm bài: 25 phút 0 giây

Câu hỏi 1 (1 điểm):

TOPIC 2A: MY HOUSE


Ex1: Nối các từ sau với nghĩa của nó.


House    
   Vườn
Living room    
   Phòng tắm
Kitchen    
   Phòng bếp
Bedroom    
   Giường
Garden    
   Phòng ngủ
Bathroom    
   Bức tường
Bookcase    
   Áp phích
Chair    
   Phòng khách
Poster    
   Tủ sách
Wall    
   Nhìn
Bed    
   Ngôi nhà
Look    
   Cái ghế

Câu hỏi 2 (1 điểm):

Ex2: Nối phiên âm*

(Hệ thống yêu cầu đăng nhập tài khoản để lưu kết quả và xem đáp án)



house    
   /wɔːl/
living room    
   /bed/
kitchen    
   /ˈlɪvɪŋ ruːm/
bedroom    
   /ˈpəʊstə(r)/
garden    
   /tʃeə(r)/
bathroom    
   /ˈbʊkkeɪs/
bookcase    
   /ˈkɪtʃɪn/
chair    
   /haʊs/
poster    
   /ˈɡɑːdn/
wall    
   /ˈbɑːθruːm/
bed    
   /ˈbedruːm/
look    
   /lʊk/

Câu hỏi 3 (1 điểm):

Ex 3: Dựa vào nghĩa cho sẵn, hãy sắp xếp lại các chữ cái để có từ hoàn chỉnh:

suoHeNgôi nhà
givLni roomPhòng khách
ihtnKecPhòng bếp
mdoBeroPhòng ngủ
draGenVườn
hBrmtoaoPhòng tắm
soakBoecTủ sách
aCrihCái ghế
tPseorÁp phích
WllaBức tường
dBeGiường
ooLkNhìn


Câu hỏi 4 (1 điểm):

Exercise 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1.is/Is/my/This/it/big./house

2.small/is/but/It/nice.

3.This/desk/my/school/and/these/my/is/are/things.

4.are/These/my/and/books/notebooks,/they/are/new.

5.cases/are/my/pencil/pens./and/These


Câu hỏi 5 (1 điểm):

Ex 5: 

(1) Nghe và chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống.

This is my 1.. It is big. There is a 2., a 3., three 4. and a . There is a 5. inside each bedroom. This is my bedroom. It's small. There is a 6., a 7., a 8., and a 9.. There is a big 10. on the wall. Look! I have three balls. They are under the bed.


(2) Sau khi hoàn thành, hãy ghi âm đoạn văn này rồi gửi vào nhóm zalo lớp bạn hoặc nhóm chung.

*Lưu ý: Khi gửi vào nhóm, bạn cần ghi rõ họ tên, lớp, trường nhé.


0 bình luận